🌟 유흥업소 (遊興業所)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 유흥업소 (
유흥업쏘
)
🗣️ 유흥업소 (遊興業所) @ Ví dụ cụ thể
- 유흥업소 업주. [업주 (業主)]
- 유흥업소 삐끼. [삐끼]
- 학생들이 탈선하지 않게 막으려면 유흥업소 출입을 금지해야 했다. [탈선하다 (脫線하다)]
- 학교 앞 골목에 유흥업소 건축 인허를 반대하는 시위가 일어났다. [인허 (認許)]
🌷 ㅇㅎㅇㅅ: Initial sound 유흥업소
-
ㅇㅎㅇㅅ (
어학연수
)
: 외국어를 배우기 위해 그 말을 사용하는 나라로 가서 언어와 문화를 직접 배우는 학습 방법.
Danh từ
🌏 TU NGHIỆP NGOẠI NGỮ: Phương pháp học tập để học ngoại ngữ, bằng cách đi đến nước sử dụng ngôn ngữ đó và trực tiếp học ngôn ngữ và văn hóa của nước đó. -
ㅇㅎㅇㅅ (
암행어사
)
: 조선 시대에, 왕의 명을 받아 몰래 파견되어 지방 관리의 통치와 백성의 생활을 살피던 벼슬.
Danh từ
🌏 ÁM HÀNH NGỰ SỬ (QUAN TUẦN TRA MẬT CỦA TRIỀU ĐÌNH): Quan nhận lệnh của vua và được bí mật phái đi xem xét sự cai trị của quan lại địa phương và đời sống của người dân, vào thời Joseon. -
ㅇㅎㅇㅅ (
유흥업소
)
: 술집이나 나이트클럽 등과 같이 술을 마시며 놀 수 있는 시설을 갖춘 가게.
Danh từ
🌏 NƠI KINH DOANH GIẢI TRÍ: Hàng quán có cơ sở vật chất mà có thể vừa uống rượu vừa chơi đùa, như quán rượu hay hộp đêm...
• Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả tính cách (365) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giải thích món ăn (78) • Khí hậu (53) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nói về lỗi lầm (28) • Thể thao (88) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cảm ơn (8) • Tôn giáo (43) • Sở thích (103) • Du lịch (98) • Chế độ xã hội (81) • Văn hóa đại chúng (52) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Vấn đề môi trường (226) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giáo dục (151) • Diễn tả vị trí (70) • Sự kiện gia đình (57) • Kiến trúc, xây dựng (43)