🌟 밤무대 (밤 舞臺)

Danh từ  

1. 춤이나 노래 등을 공연하는 술집, 나이트클럽 등의 무대.

1. SÂN KHẤU HỘP ĐÊM: Sân khấu biểu diễn múa hát ở quán rượu, câu lạc bộ giải trí ban đêm v.v...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 밤무대 가수.
    Night stage singer.
  • Google translate 밤무대 출연.
    Appearance on the night stage.
  • Google translate 밤무대 활동.
    Night stage activity.
  • Google translate 밤무대에 서다.
    Stand on the night stage.
  • Google translate 밤무대에서 노래하다.
    Sing on the night stage.
  • Google translate 밤무대에서 춤추다.
    Dancing on the night stage.
  • Google translate 유민은 밤무대에서 노래를 부르는 무명 가수이다.
    Yoomin is an unknown singer who sings on the night stage.
  • Google translate 그 가수는 유명해지기 전 밤무대를 전전하며 돈을 벌었다고 한다.
    The singer is said to have made money on the night stage before becoming famous.
  • Google translate 어제 갔던 술집에 유명한 가수가 나와 노래했어.
    A famous singer sang with me at the bar i went to yesterday.
    Google translate 유명한 연예인들이 밤무대에도 출연한다는 말이 사실이군.
    It's true that famous celebrities also appear on the night stage.

밤무대: nightclub,,scène nocturne,escenario en un club o un bar,مسرح الليل,шөнийн клубын  тайз,sân khấu hộp đêm,เวทีไนท์คลับ, เวทีสถานบันเทิงกลางคืน,panggung malam,,夜场,夜间演出,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 밤무대 (밤무대)

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa ẩm thực (104) Tôn giáo (43) Sức khỏe (155) Gọi điện thoại (15) Sử dụng bệnh viện (204) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Việc nhà (48) Tình yêu và hôn nhân (28) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt công sở (197) Nghệ thuật (76) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt nhà ở (159) Thông tin địa lí (138) Giáo dục (151) Thời tiết và mùa (101) Sự khác biệt văn hóa (47) Mua sắm (99) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Khí hậu (53) So sánh văn hóa (78) Cách nói thời gian (82) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thể thao (88) Diễn tả vị trí (70)