🌟 밤무대 (밤 舞臺)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 밤무대 (
밤무대
)
🌷 ㅂㅁㄷ: Initial sound 밤무대
-
ㅂㅁㄷ (
볼메다
)
: 말소리나 표정에 언짢거나 화난 기색이 있다.
Tính từ
🌏 CÁU GẮT: Có khí sắc thất vọng hay tức giận trong lời nói hay vẻ mặt. -
ㅂㅁㄷ (
밤무대
)
: 춤이나 노래 등을 공연하는 술집, 나이트클럽 등의 무대.
Danh từ
🌏 SÂN KHẤU HỘP ĐÊM: Sân khấu biểu diễn múa hát ở quán rượu, câu lạc bộ giải trí ban đêm v.v... -
ㅂㅁㄷ (
방문단
)
: 특별한 목적을 가지고 어떤 장소나 기관, 사람을 찾아가기 위해 조직한 단체.
Danh từ
🌏 ĐOÀN KHÁCH THĂM: Đoàn thể tổ chức để tìm đến người, cơ quan hay địa điểm nào đó với mục đích đặc biệt.
• Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tôn giáo (43) • Sức khỏe (155) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng bệnh viện (204) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Việc nhà (48) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt công sở (197) • Nghệ thuật (76) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Thông tin địa lí (138) • Giáo dục (151) • Thời tiết và mùa (101) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Mua sắm (99) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Khí hậu (53) • So sánh văn hóa (78) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Thể thao (88) • Diễn tả vị trí (70)