🌟 유흥업 (遊興業)

Danh từ  

1. 술집이나 나이트클럽 등과 같이 술을 마시며 놀 수 있는 시설을 갖추고 하는 영업.

1. NGHỀ KINH DOANH GIẢI TRÍ: Nghề kinh doanh có cơ sở vật chất mà có thể vừa uống rượu vừa chơi đùa, như quán rượu hay hộp đêm...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 불법 유흥업.
    Illegal entertainment.
  • Google translate 유흥업 종사자.
    An adult entertainment worker.
  • Google translate 유흥업을 하다.
    Engage in entertainment.
  • Google translate 유흥업에 뛰어들다.
    Get into the entertainment business.
  • Google translate 유흥업에 종사하다.
    Engage in the entertainment industry.
  • Google translate 유흥업 종사자들은 음주와 불규칙한 생활로 건강을 잃기 쉽다.
    Entertainment workers are apt to lose their health due to drinking and irregular living.
  • Google translate 경기가 어렵다 보니 술집과 같은 유흥업 분야에서 일하는 사람들이 늘고 있다.
    The game is tough. bonnie, more and more people are working in the entertainment sector, such as bars.
  • Google translate 경찰들이 거리에 많이 보이네.
    There's a lot of cops on the street.
    Google translate 응, 불법 유흥업을 벌이는 가게를 단속하나 봐.
    Yeah, they're cracking down on illegal entertainment.

유흥업: adult entertainment industry,ふうぞくえいぎょう【風俗営業】,industrie du divertissement, industrie des loisirs,negocio de juerga, negocio de diversiones,صناعة النوادي الليلية,зугаа цэнгээний ажил үйлчилгээ,nghề kinh doanh giải trí,ธุรกิจบันเทิง, ธุรกิจเริงรมย์,bisnis hiburan malam,развлекательный бизнес,娱乐业,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 유흥업 (유흥업) 유흥업이 (유흥어비) 유흥업도 (유흥업또) 유흥업만 (유흥엄만)

Start

End

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Vấn đề môi trường (226) Yêu đương và kết hôn (19) Sức khỏe (155) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt trong ngày (11) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt công sở (197) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mối quan hệ con người (52) Ngôn luận (36) Biểu diễn và thưởng thức (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) So sánh văn hóa (78) Hẹn (4) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Triết học, luân lí (86) Cách nói ngày tháng (59)