🌟 열효율 (熱效率)

Danh từ  

1. 열이 유지되거나 전달되는 정도를 나타내는 비율.

1. HIỆU SUẤT NHIỆT: Tỷ lệ biểu thị mức độ nhiệt độ có thể duy trì được hoặc có thể tải được.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 열효율이 낮다.
    Low thermal efficiency.
  • Google translate 열효율이 높다.
    High thermal efficiency.
  • Google translate 열효율이 떨어지다.
    Heat efficiency drops.
  • Google translate 열효율이 좋다.
    Have good thermal efficiency.
  • Google translate 열효율이 증가하다.
    Increases thermal efficiency.
  • Google translate 열효율을 개선하다.
    Improve thermal efficiency.
  • Google translate 냄비는 밑이 큰 것이 열효율이 높아 조리 시간과 가스 요금을 아낄 수 있다.
    The large bottom of the pot has high thermal efficiency, saving cooking time and gas charges.
  • Google translate 벽을 두껍게 하고 담을 높이 쌓으면 열이 잘 빠져나가지 않아 열효율을 높일 수 있다.
    Thickening the wall and stacking the wall high can increase heat efficiency because the heat does not escape well.
  • Google translate 보일러를 오랫동안 청소하지 않으면 먼지 때문에 열 전달이 잘되지 않아 열효율이 떨어진다.
    If the boiler is not cleaned for a long time, the heat transfer is not good due to dust, so the heat efficiency is reduced.

열효율: thermal efficiency,ねつこうりつ【熱効率】,rendement thermique,rendimiento térmico,كفاءة حراريّة,дулаан хадгалалт,hiệu suất nhiệt,ประสิทธิภาพอุณหภาพ,efisiensi termal,тепловая эффективность; тепловой ( термический) КПД,热效率,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 열효율 (열효율)

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tìm đường (20) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xin lỗi (7) Việc nhà (48) Mối quan hệ con người (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi món (132) Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chính trị (149) Giáo dục (151) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi điện thoại (15) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt trong ngày (11) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chế độ xã hội (81)