🌟 나이트 (night)

Danh từ  

1. 밤에 술을 마시고 춤을 추면서 즐길 수 있는 곳.

1. VŨ TRƯỜNG: Nơi đến uống rượu và khiêu vũ giải trí vào ban đêm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 나이트를 가다.
    Go to the night.
  • Google translate 나이트를 드나들다.
    Coming in and out of knights.
  • Google translate 나이트를 운영하다.
    Run a nightclub.
  • Google translate 나이트에 가다.
    Go to the night.
  • Google translate 나이트에서 술을 마시다.
    Drink at night.
  • Google translate 나이트에서 춤을 추다.
    Dance in the night.
  • Google translate 우리는 일을 마치고 나이트에 가서 맥주도 한잔하고 춤을 추며 놀았다.
    We went to the night after work and had a beer and danced and played.
  • Google translate 철없던 시절 그녀는 공부에는 관심이 없었고 매일 나이트를 드나들었다.
    Back in her immature days, she was not interested in studying and went in and out of the night every day.
  • Google translate 그는 나이트 밤무대에 출연해서 노래를 부르는, 별로 유명하지 않은 가수였다.
    He was not very famous singer, appearing on the night stage and singing.
  • Google translate 오늘 왜 수업에 늦었니?
    Why were you late for class today?
    Google translate 어제 밤 늦게까지 나이트에서 노느라 피곤해서 아침에 늦게 일어났어.
    I woke up late last night because i was tired from playing late at night.
Từ đồng nghĩa 나이트클럽(nightclub): 밤에 술을 마시고 춤을 추면서 즐길 수 있는 곳.

나이트: nightclub,ナイト,boîte de nuit,club nocturno,ملهى ليلي,бар, диско клуб,vũ trường,ไนท์คลับ,bar, bar malam, night club,ночной клуб,夜总会,

Start

End

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Cách nói thời gian (82) Khoa học và kĩ thuật (91) Hẹn (4) Tìm đường (20) Khí hậu (53) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa đại chúng (82) So sánh văn hóa (78) Chào hỏi (17) Diễn tả ngoại hình (97) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn luận (36) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói thứ trong tuần (13) Luật (42) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi điện thoại (15) Chính trị (149) Biểu diễn và thưởng thức (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Đời sống học đường (208)