🌟 나이트 (night)
Danh từ
🌷 ㄴㅇㅌ: Initial sound 나이트
-
ㄴㅇㅌ (
놀이터
)
: 미끄럼틀이나 그네 등의 기구를 갖추어 두고 아이들이 놀 수 있게 만든 곳.
☆☆
Danh từ
🌏 SÂN CHƠI, KHU VUI CHƠI: Nơi có các dụng cụ như cầu trượt, xích đu…. để trẻ em có thể vui chơi. -
ㄴㅇㅌ (
나이테
)
: 나무의 줄기를 가로로 자른 면에 나타나는, 나무의 나이를 알려 주는 둥근 테.
Danh từ
🌏 VÒNG NĂM TUỔI CỦA CÂY: Các vòng xuất hiện trên thớ gỗ của cây theo bề mặt cắt ngang để làm căn cứ xác định tuổi của một thân cây. -
ㄴㅇㅌ (
나이트
)
: 밤에 술을 마시고 춤을 추면서 즐길 수 있는 곳.
Danh từ
🌏 VŨ TRƯỜNG: Nơi đến uống rượu và khiêu vũ giải trí vào ban đêm.
• Du lịch (98) • Cách nói thời gian (82) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Hẹn (4) • Tìm đường (20) • Khí hậu (53) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Văn hóa đại chúng (82) • So sánh văn hóa (78) • Chào hỏi (17) • Diễn tả ngoại hình (97) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Ngôn luận (36) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Luật (42) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Gọi điện thoại (15) • Chính trị (149) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Đời sống học đường (208)