ㅇㅇㅌ (
웨이터
)
: 서양식 음식점이나 호텔 등에서 음식을 나르거나 손님의 시중을 드는 남자 종업원.
Danh từ
🌏 NGƯỜI HẦU BÀN, NGƯỜI PHỤC VỤ NAM, NGƯỜI BỒI BÀN: Nhân viên nam bưng bê thức ăn hay phục vụ những yêu cầu của khách ở những nơi như nhà hàng kiểu Tây hay khách sạn.
ㅇㅇㅌ (
옥에 티
)
: 다 훌륭하고 좋은데 안타깝게도 있는 작은 흠.
🌏 (VẾT TRÊN NGỌC), NGỌC LẠI CÓ VẾT: Tất cả đều đẹp và tuyệt vời nhưng đáng tiếc có tì vết nhỏ.