🌟 점주 (店主)

Danh từ  

1. 가게의 주인.

1. CHỦ QUÁN, CHỦ TIỆM, CHỦ CỬA HÀNG: Chủ nhân của cửa hàng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 대리점 점주.
    The proprietor of an agency.
  • Google translate 편의점 점주.
    A convenience store owner.
  • Google translate 점주와 종업원.
    A shopkeeper and employee.
  • Google translate 점주가 되다.
    Become a shopkeeper.
  • Google translate 점주를 만나다.
    Meet the shopkeeper.
  • Google translate 점주는 가게에서 일할 점원을 구한다고 했다.
    The shopkeeper said he was looking for a clerk to work in the store.
  • Google translate 그 식당의 점주는 요즘 장사가 되지 않는다고 하소연했다.
    The restaurant's owner complained that business is not working these days.
  • Google translate 드디어 제 가게가 생겼어요.
    Finally, my store opened.
    Google translate 점주가 되신 걸 축하드려요.
    Congratulations on becoming a shopkeeper.

점주: shop owner,てんしゅ【店主】,propriétaire, patron, hôte,tendero, dueño, propietario,صاحب محل,эзэн,chủ quán, chủ tiệm, chủ cửa hàng,เจ้าของร้านค้า, เจ้าของห้างร้าน, เถ้าแก่,,,店主,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 점주 (점ː주)

🗣️ 점주 (店主) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tính cách (365) Thông tin địa lí (138) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả trang phục (110) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói thứ trong tuần (13) Xin lỗi (7) Triết học, luân lí (86) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình (57) Tìm đường (20) Lịch sử (92) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tâm lí (191) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt công sở (197) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kinh tế-kinh doanh (273) Chào hỏi (17) Luật (42) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mua sắm (99)