🌟 편의점 (便宜店)
☆☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 편의점 (
펴늬점
) • 편의점 (펴니점
)
📚 thể loại: Địa điểm của hành vi kinh tế Mua sắm
🗣️ 편의점 (便宜店) @ Ví dụ cụ thể
- 민준은 편의점 일부터 공사 현장까지 갖은 직장을 전전하며 근근이 먹고살았다. [전전하다 (轉轉하다)]
- 편의점 앞에서 소란을 피우던 그는 영업 방해로 신고를 당했다. [방해 (妨害)]
- 우리 동네 편의점 주인을 공격했던 범인이 아직도 안 잡혀서 너무 불안하네요. [계획적 (計劃的/計畫的)]
- 편의점 점주. [점주 (店主)]
- 편의점 감시 카메라. [감시 카메라 (監視camera)]
- 나 지금 편의점 앞에 있는데, 여기서 너희 집으로 어떻게 가? [왼편 (왼便)]
- 편의점 왼편에 골목길 보이지? 거기로 들어와서 세 번째 집이야. [왼편 (왼便)]
- 상습적으로 편의점 물건을 훔친 김 씨는 절도죄로 징역 삼 년을 선고받았다. [절도죄 (竊盜罪)]
🌷 ㅍㅇㅈ: Initial sound 편의점
-
ㅍㅇㅈ (
편의점
)
: 하루 24시간 내내 문을 열고 간단한 생활필수품 등을 파는 가게.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CỬA HÀNG TIỆN LỢI: Cửa hàng mở suốt 24 giờ mỗi ngày và bán những nhu yếu phẩm đơn giản. -
ㅍㅇㅈ (
페이지
)
: 책, 신문, 문서 등의 한 면.
☆☆
Danh từ
🌏 TRANG: Một mặt của sách, báo, văn bản... -
ㅍㅇㅈ (
필연적
)
: 어떤 일의 결과나 사물의 관계가 반드시 그렇게 될 수밖에 없는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH TẤT YẾU: Kết quả của việc nào đó hoặc mối quan hệ của sự vật chắc chắn không thể không như vậy. -
ㅍㅇㅈ (
필연적
)
: 어떤 일의 결과나 사물의 관계가 반드시 그렇게 될 수밖에 없는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH TẤT YẾU: Kết quả của việc nào đó hoặc mối quan hệ của sự vật chắc chắn không thể không như vậy. -
ㅍㅇㅈ (
피의자
)
: 범죄의 혐의는 인정되었으나 아직 검사에 의해 형사 재판이 청구되지 않은 사람.
Danh từ
🌏 KẺ BỊ TÌNH NGHI: Người bị nhận định là nghi ngờ phạm tội nhưng chưa bị yêu cầu xét xử hình sự theo kết quả điều tra.
• Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Thời tiết và mùa (101) • Văn hóa đại chúng (82) • Nghệ thuật (76) • Giải thích món ăn (78) • Tâm lí (191) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cách nói ngày tháng (59) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Ngôn ngữ (160) • Cảm ơn (8) • Cách nói thời gian (82) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giáo dục (151) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Luật (42) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Đời sống học đường (208) • Hẹn (4) • Khí hậu (53) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Văn hóa đại chúng (52) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Lịch sử (92)