🌟 페이지 (page)
☆☆ Danh từ
📚 thể loại: Danh từ đơn vị Đời sống học đường📚 Annotation: 수량을 나타내는 말 뒤에 쓴다.
🗣️ 페이지 (page) @ Giải nghĩa
- 가판 (架版) : 인쇄하기 전에 인쇄할 판을 인쇄기 위에 페이지 순서대로 정리하는 것.
🗣️ 페이지 (page) @ Ví dụ cụ thể
- 오십 페이지. [오십 (五十)]
- 시험 범위는 처음부터 오십 페이지까지로 정해졌다. [오십 (五十)]
- 팔십 페이지. [팔십 (八十)]
- 십 페이지. [십 (十)]
- 팔 페이지. [팔 (八)]
- 결론은 앞 페이지 상기 도표에 자세히 나와 있습니다. [상기 (上記)]
- 영어로 된 책은 해석하는데 시간이 걸려서 하루에 고작 열 페이지 남짓 읽는다. [고작]
- 페이지 하단. [하단 (下段)]
- 그는 원고 하단에 페이지 수를 기록했다. [하단 (下段)]
- 저희 홈페이지 하단에 적혀 있으니 참조 바랍니다. [하단 (下段)]
- 이십 페이지. [이십 (二十)]
- 오 페이지. [오 (五)]
- 앞 페이지. [앞]
- 웹 페이지. [웹 (web)]
- 구직 정보를 알 수 있다는 그 홈페이지 주소 좀 알려 줄래? [웹 (web)]
- 일 페이지. [일 (一/壹)]
- 책의 일 페이지에는 차례가 나와 있었다. [일 (一/壹)]
- 전전 페이지. [전전 (前前)]
- 구십 페이지. [구십 (九十)]
🌷 ㅍㅇㅈ: Initial sound 페이지
-
ㅍㅇㅈ (
편의점
)
: 하루 24시간 내내 문을 열고 간단한 생활필수품 등을 파는 가게.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CỬA HÀNG TIỆN LỢI: Cửa hàng mở suốt 24 giờ mỗi ngày và bán những nhu yếu phẩm đơn giản. -
ㅍㅇㅈ (
페이지
)
: 책, 신문, 문서 등의 한 면.
☆☆
Danh từ
🌏 TRANG: Một mặt của sách, báo, văn bản... -
ㅍㅇㅈ (
필연적
)
: 어떤 일의 결과나 사물의 관계가 반드시 그렇게 될 수밖에 없는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH TẤT YẾU: Kết quả của việc nào đó hoặc mối quan hệ của sự vật chắc chắn không thể không như vậy. -
ㅍㅇㅈ (
필연적
)
: 어떤 일의 결과나 사물의 관계가 반드시 그렇게 될 수밖에 없는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH TẤT YẾU: Kết quả của việc nào đó hoặc mối quan hệ của sự vật chắc chắn không thể không như vậy. -
ㅍㅇㅈ (
피의자
)
: 범죄의 혐의는 인정되었으나 아직 검사에 의해 형사 재판이 청구되지 않은 사람.
Danh từ
🌏 KẺ BỊ TÌNH NGHI: Người bị nhận định là nghi ngờ phạm tội nhưng chưa bị yêu cầu xét xử hình sự theo kết quả điều tra.
• Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Ngôn luận (36) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Vấn đề xã hội (67) • So sánh văn hóa (78) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cách nói thời gian (82) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Vấn đề môi trường (226) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Mối quan hệ con người (52) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả ngoại hình (97) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tâm lí (191) • Tìm đường (20) • Thông tin địa lí (138) • Xin lỗi (7) • Khí hậu (53) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Việc nhà (48) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Triết học, luân lí (86) • Giải thích món ăn (119) • Mối quan hệ con người (255) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sở thích (103)