🌟 필연적 (必然的)

  Danh từ  

1. 어떤 일의 결과나 사물의 관계가 반드시 그렇게 될 수밖에 없는 것.

1. TÍNH TẤT YẾU: Kết quả của việc nào đó hoặc mối quan hệ của sự vật chắc chắn không thể không như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 필연적인 개혁.
    Inevitable reform.
  • Google translate 필연적인 소산.
    Inevitable dissipation.
  • Google translate 필연적인 연관성.
    An inevitable connection.
  • Google translate 필연적인 운동.
    Inevitable exercise.
  • Google translate 필연적인 작용.
    The inevitable action.
  • Google translate 필연적인 존재.
    An inevitable being.
  • Google translate 필연적인 참여.
    Inevitable participation.
  • Google translate 필연적인 흐름.
    An inevitable flow.
  • Google translate 필연적인 관계.
    An inevitable relationship.
  • Google translate 필연적으로 만나다.
    Meet inevitably.
  • Google translate 필연적으로 맺어지다.
    Inevitable.
  • Google translate 필연적인 사연이 있다.
    There is an inevitable story.
  • Google translate 필연적인 관련이 있다.
    There is an inevitable connection.
  • Google translate 정보화 사회에서 인터넷의 사용은 필연적인 것이다.
    The use of the internet in an information society is inevitable.
  • Google translate 그들 부부는 오늘 결혼식에서 영원한 사랑을 약속하며 필연적인 관계로 맺어졌다.
    The couple were bound by an inevitable relationship at today's wedding, promising eternal love.
  • Google translate 성실한 김 대리가 무단 결근이라니!
    Hard-working assistant manager kim is absent without leave!
    Google translate 아마 뭔가 필연적인 이유가 있을 거예요.
    There must be some inevitable reason.
Từ trái nghĩa 우연적(偶然的): 마땅한 이유 없이 어쩌다가 일어나는 것.

필연적: being inevitable; being unavoidable,ひつぜんてき【必然的】,(n.) inévitable, inéluctable, fatal, inexorable,inevitable,ضروريّ,зайлшгүй, аргагүй,tính tất yếu,ที่แน่นอน, ที่แน่ชัด,mutlak, pasti, jelas, tentu,неизбежный; неминуемый; неотвратимый,必然的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 필연적 (피련적)
📚 Từ phái sinh: 필연(必然): 어떤 일의 결과나 사물의 관계가 반드시 그렇게 될 수밖에 없음.

🗣️ 필연적 (必然的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói thời gian (82) Sở thích (103) Mua sắm (99) Gọi món (132) Sinh hoạt trong ngày (11) Thể thao (88) Sự kiện gia đình (57) Chính trị (149) Giáo dục (151) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Lịch sử (92) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn luận (36) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt công sở (197) Đời sống học đường (208) Sự khác biệt văn hóa (47) Ngôn ngữ (160) Hẹn (4) Sinh hoạt nhà ở (159)