🌟 세상만사 (世上萬事)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 세상만사 (
세ː상만사
)
🗣️ 세상만사 (世上萬事) @ Ví dụ cụ thể
- 세상만사 새옹지마. [새옹지마 (塞翁之馬)]
- 세상만사 새옹지마인데 앞으로 어떻게 될지 모르지. 기운 내. [새옹지마 (塞翁之馬)]
🌷 ㅅㅅㅁㅅ: Initial sound 세상만사
-
ㅅㅅㅁㅅ (
세상만사
)
: 세상에서 일어나는 여러 가지 일.
Danh từ
🌏 THẾ GIAN VẠN SỰ: Nhiều việc xảy ra trên thế gian.
• Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả ngoại hình (97) • Vấn đề môi trường (226) • Khí hậu (53) • Đời sống học đường (208) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cảm ơn (8) • Tìm đường (20) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Mối quan hệ con người (52) • Chế độ xã hội (81) • Xem phim (105) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt công sở (197) • Thông tin địa lí (138) • Nghệ thuật (76) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Gọi điện thoại (15) • Giải thích món ăn (78)