🌟 새옹지마 (塞翁之馬)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 새옹지마 (
새옹지마
)
📚 thể loại: Sinh hoạt công sở
🌷 ㅅㅇㅈㅁ: Initial sound 새옹지마
-
ㅅㅇㅈㅁ (
새옹지마
)
: 좋은 일이 다시 나쁜 일이 될 수도 있고 나쁜 일이 다시 좋은 일이 될 수도 있어 인생은 예측하기 어렵다는 말.
☆
Danh từ
🌏 TÁI ÔNG THẤT MÃ, TÁI ÔNG MẤT NGỰA: Câu nói rằng sự việc tốt lại có thể trở thành sự việc xấu và sự việc xấu lại có thể trở thành sự việc tốt nên khó dự đoán được cuộc đời. -
ㅅㅇㅈㅁ (
세일즈맨
)
: 직접 고객을 찾아다니면서 물건을 파는 사람.
Danh từ
🌏 SALESMAN, NHÂN VIÊN BÁN HÀNG: Người trực tiếp tìm đến khách hàng để bán sản phẩm.
• Sử dụng tiệm thuốc (10) • Thông tin địa lí (138) • Du lịch (98) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả vị trí (70) • Gọi món (132) • Chào hỏi (17) • Thể thao (88) • Sở thích (103) • Tìm đường (20) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt công sở (197) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chính trị (149) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nghệ thuật (76) • Chế độ xã hội (81) • Việc nhà (48) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nói về lỗi lầm (28)