🌟 세일즈맨 (salesman)
Danh từ
🌷 ㅅㅇㅈㅁ: Initial sound 세일즈맨
-
ㅅㅇㅈㅁ (
새옹지마
)
: 좋은 일이 다시 나쁜 일이 될 수도 있고 나쁜 일이 다시 좋은 일이 될 수도 있어 인생은 예측하기 어렵다는 말.
☆
Danh từ
🌏 TÁI ÔNG THẤT MÃ, TÁI ÔNG MẤT NGỰA: Câu nói rằng sự việc tốt lại có thể trở thành sự việc xấu và sự việc xấu lại có thể trở thành sự việc tốt nên khó dự đoán được cuộc đời. -
ㅅㅇㅈㅁ (
세일즈맨
)
: 직접 고객을 찾아다니면서 물건을 파는 사람.
Danh từ
🌏 SALESMAN, NHÂN VIÊN BÁN HÀNG: Người trực tiếp tìm đến khách hàng để bán sản phẩm.
• Sinh hoạt trong ngày (11) • Văn hóa đại chúng (82) • Văn hóa ẩm thực (104) • Ngôn ngữ (160) • Gọi món (132) • Khí hậu (53) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cảm ơn (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Yêu đương và kết hôn (19) • Xin lỗi (7) • Nghệ thuật (23) • Chào hỏi (17) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nghệ thuật (76) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Triết học, luân lí (86) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Đời sống học đường (208) • Thông tin địa lí (138) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giáo dục (151) • Xem phim (105) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Vấn đề xã hội (67)