🌷 Initial sound: ㅍㅇㅈ

CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 1 ALL : 5

편의점 (便宜店) : 하루 24시간 내내 문을 열고 간단한 생활필수품 등을 파는 가게. ☆☆☆ Danh từ
🌏 CỬA HÀNG TIỆN LỢI: Cửa hàng mở suốt 24 giờ mỗi ngày và bán những nhu yếu phẩm đơn giản.

페이지 (page) : 책, 신문, 문서 등의 한 면. ☆☆ Danh từ
🌏 TRANG: Một mặt của sách, báo, văn bản...

필연적 (必然的) : 어떤 일의 결과나 사물의 관계가 반드시 그렇게 될 수밖에 없는. Định từ
🌏 MANG TÍNH TẤT YẾU: Kết quả của việc nào đó hoặc mối quan hệ của sự vật chắc chắn không thể không như vậy.

필연적 (必然的) : 어떤 일의 결과나 사물의 관계가 반드시 그렇게 될 수밖에 없는 것. Danh từ
🌏 TÍNH TẤT YẾU: Kết quả của việc nào đó hoặc mối quan hệ của sự vật chắc chắn không thể không như vậy.

피의자 (被疑者) : 범죄의 혐의는 인정되었으나 아직 검사에 의해 형사 재판이 청구되지 않은 사람. Danh từ
🌏 KẺ BỊ TÌNH NGHI: Người bị nhận định là nghi ngờ phạm tội nhưng chưa bị yêu cầu xét xử hình sự theo kết quả điều tra.


:
Dáng vẻ bề ngoài (121) Giải thích món ăn (119) Cách nói thứ trong tuần (13) Kinh tế-kinh doanh (273) Kiến trúc, xây dựng (43) Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (78) Mối quan hệ con người (52) Gọi món (132) Lịch sử (92) Sức khỏe (155) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tình yêu và hôn nhân (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Hẹn (4) Chính trị (149) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chào hỏi (17)