🌷 Initial sound: ㅍㅇㅈ

CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 1 ALL : 5

편의점 (便宜店) : 하루 24시간 내내 문을 열고 간단한 생활필수품 등을 파는 가게. ☆☆☆ Danh từ
🌏 CỬA HÀNG TIỆN LỢI: Cửa hàng mở suốt 24 giờ mỗi ngày và bán những nhu yếu phẩm đơn giản.

페이지 (page) : 책, 신문, 문서 등의 한 면. ☆☆ Danh từ
🌏 TRANG: Một mặt của sách, báo, văn bản...

필연적 (必然的) : 어떤 일의 결과나 사물의 관계가 반드시 그렇게 될 수밖에 없는. Định từ
🌏 MANG TÍNH TẤT YẾU: Kết quả của việc nào đó hoặc mối quan hệ của sự vật chắc chắn không thể không như vậy.

필연적 (必然的) : 어떤 일의 결과나 사물의 관계가 반드시 그렇게 될 수밖에 없는 것. Danh từ
🌏 TÍNH TẤT YẾU: Kết quả của việc nào đó hoặc mối quan hệ của sự vật chắc chắn không thể không như vậy.

피의자 (被疑者) : 범죄의 혐의는 인정되었으나 아직 검사에 의해 형사 재판이 청구되지 않은 사람. Danh từ
🌏 KẺ BỊ TÌNH NGHI: Người bị nhận định là nghi ngờ phạm tội nhưng chưa bị yêu cầu xét xử hình sự theo kết quả điều tra.


Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Luật (42) Vấn đề xã hội (67) Sự kiện gia đình (57) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Xin lỗi (7) Thông tin địa lí (138) Văn hóa đại chúng (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Du lịch (98) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Biểu diễn và thưởng thức (8) Lịch sử (92) Sở thích (103) Việc nhà (48) Kiến trúc, xây dựng (43) Giáo dục (151) Gọi món (132) Nghệ thuật (76) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)