🌷 Initial sound: ㅍㅇㅈ

CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 1 ALL : 5

편의점 (便宜店) : 하루 24시간 내내 문을 열고 간단한 생활필수품 등을 파는 가게. ☆☆☆ Danh từ
🌏 CỬA HÀNG TIỆN LỢI: Cửa hàng mở suốt 24 giờ mỗi ngày và bán những nhu yếu phẩm đơn giản.

페이지 (page) : 책, 신문, 문서 등의 한 면. ☆☆ Danh từ
🌏 TRANG: Một mặt của sách, báo, văn bản...

필연적 (必然的) : 어떤 일의 결과나 사물의 관계가 반드시 그렇게 될 수밖에 없는. Định từ
🌏 MANG TÍNH TẤT YẾU: Kết quả của việc nào đó hoặc mối quan hệ của sự vật chắc chắn không thể không như vậy.

필연적 (必然的) : 어떤 일의 결과나 사물의 관계가 반드시 그렇게 될 수밖에 없는 것. Danh từ
🌏 TÍNH TẤT YẾU: Kết quả của việc nào đó hoặc mối quan hệ của sự vật chắc chắn không thể không như vậy.

피의자 (被疑者) : 범죄의 혐의는 인정되었으나 아직 검사에 의해 형사 재판이 청구되지 않은 사람. Danh từ
🌏 KẺ BỊ TÌNH NGHI: Người bị nhận định là nghi ngờ phạm tội nhưng chưa bị yêu cầu xét xử hình sự theo kết quả điều tra.


:
Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Gọi điện thoại (15) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Hẹn (4) Cách nói ngày tháng (59) Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (76) Chiêu đãi và viếng thăm (28) So sánh văn hóa (78) Cách nói thứ trong tuần (13) Tìm đường (20) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chế độ xã hội (81) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (119) Mối quan hệ con người (255) Lịch sử (92) Luật (42) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Kinh tế-kinh doanh (273) Gọi món (132) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả vị trí (70) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tính cách (365)