🌟 전전하다 (轉轉 하다)

Động từ  

1. 사는 장소를 이리저리 옮겨 다니거나 직업을 이것저것으로 바꾸다.

1. CHUYỂN QUA NHIỀU NGƯỜI, CHUYỂN QUA NHIỀU NƠI: Chuyển nơi sinh sống từ chỗ này đến chỗ khác hay thay đổi việc làm từ việc này sang việc khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 거리를 전전하다.
    Spin the streets.
  • Google translate 셋방을 전전하다.
    Sweep through the rented room.
  • Google translate 여러 직업을 전전하다.
    Sweep through several jobs.
  • Google translate 지방을 전전하다.
    Move from province to province.
  • Google translate 이 집 저 집 전전하다.
    Move from house to house.
  • Google translate 김 씨는 형편이 어려워 지하 셋방을 전전했다.
    Mr. kim moved around the basement rented room because he was in a difficult situation.
  • Google translate 민준은 편의점 일부터 공사 현장까지 갖은 직장을 전전하며 근근이 먹고살았다.
    Minjun barely made ends meet by moving from convenience store to construction site.
  • Google translate 아들이 이 직업, 저 직업을 전전하고 있어요.
    My son's in this job, that job.
    Google translate 자리를 못 잡는 것 같아서 걱정이 많으시겠어요.
    You must be worried that you can't find a seat.

전전하다: move frequently; move; hop about,てんてんする【転転する】,errer, aller de côté et d'autre,cambiar, errar,يتنقل من مكان إلى مكان,тогтвор суурьшилгүй, тогтвортой бус,chuyển qua nhiều người, chuyển qua nhiều nơi,ไป ๆ มา ๆ, เปลี่ยนไปเปลี่ยนไป, ย้ายไปย้ายมา, ร่อนเร่พเนจร,berpindah-pindah,постоянно переезжать; переходить с места на место,辗转,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전전하다 (전ː전하다)

🗣️ 전전하다 (轉轉 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mối quan hệ con người (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mua sắm (99) Gọi điện thoại (15) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (23) Hẹn (4) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt trong ngày (11) Thông tin địa lí (138) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Ngôn ngữ (160) Du lịch (98) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thể thao (88) Văn hóa ẩm thực (104) Giáo dục (151) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng bệnh viện (204) Lịch sử (92)