🌟 화류계 (花柳界)

Danh từ  

1. 술집 등에서 일하는 여자들의 활동 분야.

1. GIỚI HOA LIỄU, GIỚI KĨ NỮ, GIỚI GÁI LÀNG CHƠI: Lĩnh vực hoạt động của những phụ nữ làm việc ở quán rượu…

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 화류계 생활.
    Life in the flowering world.
  • Google translate 화류계를 전전하다.
    Watch the flowering world.
  • Google translate 화류계로 들어서다.
    Enter the flowering world.
  • Google translate 화류계로 전락하다.
    Decrease into the world of flowering.
  • Google translate 화류계에 종사하다.
    Engage in the flowering world.
  • Google translate 지수는 막대한 빚을 갚기 위해 화류계에 발을 들였다.
    Jisoo stepped into the flowering world to pay off her huge debts.
  • Google translate 그는 화류계 여자들과 어울리며 하루하루를 술에 빠져 지냈다.
    He hung out with the women of the world of flowering and drown himself in drink.
  • Google translate 그 여자가 화류계 출신이라는 건 누구나 다 아는 사실이에요.
    Everybody knows she's from the world of flowering.
    Google translate 그럴 리 없어요. 그녀가 술집에서 일했다니 믿을 수 없군요.
    No way. i can't believe she worked in a bar.

화류계: prostitution,みずしょうばい【水商売】,demi-monde,campo de mujeres públicas,عالم مومسات,дууч эмсийн хүрээлэл,giới hoa liễu, giới kĩ nữ, giới gái làng chơi,วงการผู้หญิงบริการ, วงการหญิงบริการ, วงการผู้หญิงขายบริการ, วงการโสเภณี,dunia hiburan malam,полусвет; мир проституток; куртизанство,花柳界,烟花场,烟花柳巷,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 화류계 (화류계) 화류계 (화류게)

Start

End

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Tâm lí (191) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giáo dục (151) Tìm đường (20) Diễn tả vị trí (70) Khí hậu (53) Mua sắm (99) Sinh hoạt trong ngày (11) Sở thích (103) Diễn tả ngoại hình (97) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói thứ trong tuần (13) Cảm ơn (8) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả tính cách (365) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa đại chúng (82) Giải thích món ăn (78) Tôn giáo (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thời tiết và mùa (101)