🌟 화류계 (花柳界)

Danh từ  

1. 술집 등에서 일하는 여자들의 활동 분야.

1. GIỚI HOA LIỄU, GIỚI KĨ NỮ, GIỚI GÁI LÀNG CHƠI: Lĩnh vực hoạt động của những phụ nữ làm việc ở quán rượu…

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 화류계 생활.
    Life in the flowering world.
  • 화류계를 전전하다.
    Watch the flowering world.
  • 화류계로 들어서다.
    Enter the flowering world.
  • 화류계로 전락하다.
    Decrease into the world of flowering.
  • 화류계에 종사하다.
    Engage in the flowering world.
  • 지수는 막대한 빚을 갚기 위해 화류계에 발을 들였다.
    Jisoo stepped into the flowering world to pay off her huge debts.
  • 그는 화류계 여자들과 어울리며 하루하루를 술에 빠져 지냈다.
    He hung out with the women of the world of flowering and drown himself in drink.
  • 그 여자가 화류계 출신이라는 건 누구나 다 아는 사실이에요.
    Everybody knows she's from the world of flowering.
    그럴 리 없어요. 그녀가 술집에서 일했다니 믿을 수 없군요.
    No way. i can't believe she worked in a bar.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 화류계 (화류계) 화류계 (화류게)

Start

End

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghệ thuật (76) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (52) Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (23) Thể thao (88) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả vị trí (70) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Gọi điện thoại (15) Sở thích (103) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Xin lỗi (7) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Ngôn luận (36) Đời sống học đường (208) Diễn tả ngoại hình (97) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Kinh tế-kinh doanh (273) Yêu đương và kết hôn (19) Tôn giáo (43)