🌟 피난지 (避難地)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 피난지 (
피ː난지
)
🌷 ㅍㄴㅈ: Initial sound 피난지
-
ㅍㄴㅈ (
피난지
)
: 전쟁, 자연재해 등의 재난을 피해 도망간 지역.
Danh từ
🌏 VÙNG LÁNH NẠN, NƠI TRÁNH NẠN, NƠI SƠ TÁN: Khu vực trốn chạy và tránh xa khỏi tai ương như chiến tranh, tai họa tự nhiên... -
ㅍㄴㅈ (
평년작
)
: 보통 정도로 된 농사.
Danh từ
🌏 CANH TÁC NĂM BÌNH THƯỜNG: Việc nông đạt mức bình thường.
• Sinh hoạt công sở (197) • Nghệ thuật (76) • Nói về lỗi lầm (28) • Vấn đề xã hội (67) • Sở thích (103) • Du lịch (98) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả vị trí (70) • Cách nói ngày tháng (59) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tìm đường (20) • Gọi món (132) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng bệnh viện (204) • Yêu đương và kết hôn (19) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Gọi điện thoại (15) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Xin lỗi (7) • Tâm lí (191) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả ngoại hình (97) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Hẹn (4)