🌟 피난지 (避難地)

Danh từ  

1. 전쟁, 자연재해 등의 재난을 피해 도망간 지역.

1. VÙNG LÁNH NẠN, NƠI TRÁNH NẠN, NƠI SƠ TÁN: Khu vực trốn chạy và tránh xa khỏi tai ương như chiến tranh, tai họa tự nhiên...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 피난지를 떠나다.
    Leave the refuge.
  • Google translate 피난지를 옮기다.
    Move a refuge.
  • Google translate 피난지를 전전하다.
    Turn from refuge to refuge.
  • Google translate 피난지에서 만나다.
    Meet in refuge.
  • Google translate 피난지에서 잃어버리다.
    Lost in refuge.
  • Google translate 지진으로 집을 잃은 사람들은 피난지에서 단체 생활을 했다.
    Those who lost their homes in the earthquake lived in groups in shelters.
  • Google translate 우리는 적군을 피해 피난지를 전전하며 추위와 배고픔에 지쳐 갔다.
    We were tired of the cold and hunger, moving from shelter to shelter from the enemy.
  • Google translate 두 형제는 전쟁 통에 부모님을 잃고 낯선 피난지에서 고달픈 생활을 시작했다.
    Two brothers lost their parents in the war and began a hard life in a strange refuge.

피난지: a place of refuge; shelter; asylum; haven,ひなんち【避難地】,(lieu de) refuge, asile,refugio, asilo,ملجأ,дүрвэгсэдийн нутаг,vùng lánh nạn, nơi tránh nạn, nơi sơ tán,ที่อพยพหลบภัย, ที่หนีภัย, ที่หลบภัย, ที่ลี้ภัย,wilayah pengungsian, tempat pelarian, tempat pengungsian,убежище для беженцев,避难地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 피난지 (피ː난지)

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Nghệ thuật (76) Nói về lỗi lầm (28) Vấn đề xã hội (67) Sở thích (103) Du lịch (98) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả vị trí (70) Cách nói ngày tháng (59) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tìm đường (20) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng bệnh viện (204) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa ẩm thực (104) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Gọi điện thoại (15) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Khoa học và kĩ thuật (91) Xin lỗi (7) Tâm lí (191) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả ngoại hình (97) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Hẹn (4)