🌟 평년작 (平年作)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 평년작 (
평년작
) • 평년작이 (평년자기
) • 평년작도 (평년작또
) • 평년작만 (평년장만
)
🌷 ㅍㄴㅈ: Initial sound 평년작
-
ㅍㄴㅈ (
피난지
)
: 전쟁, 자연재해 등의 재난을 피해 도망간 지역.
Danh từ
🌏 VÙNG LÁNH NẠN, NƠI TRÁNH NẠN, NƠI SƠ TÁN: Khu vực trốn chạy và tránh xa khỏi tai ương như chiến tranh, tai họa tự nhiên... -
ㅍㄴㅈ (
평년작
)
: 보통 정도로 된 농사.
Danh từ
🌏 CANH TÁC NĂM BÌNH THƯỜNG: Việc nông đạt mức bình thường.
• Diễn tả ngoại hình (97) • Sự kiện gia đình (57) • Sức khỏe (155) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Gọi điện thoại (15) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Xem phim (105) • Mối quan hệ con người (52) • Ngôn luận (36) • Sử dụng bệnh viện (204) • Chế độ xã hội (81) • Du lịch (98) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả trang phục (110) • Thông tin địa lí (138) • Chính trị (149) • Giáo dục (151) • Sở thích (103) • Gọi món (132) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt công sở (197) • Xin lỗi (7) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (8)