🌟 평년작 (平年作)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 평년작 (
평년작
) • 평년작이 (평년자기
) • 평년작도 (평년작또
) • 평년작만 (평년장만
)
🌷 ㅍㄴㅈ: Initial sound 평년작
-
ㅍㄴㅈ (
피난지
)
: 전쟁, 자연재해 등의 재난을 피해 도망간 지역.
Danh từ
🌏 VÙNG LÁNH NẠN, NƠI TRÁNH NẠN, NƠI SƠ TÁN: Khu vực trốn chạy và tránh xa khỏi tai ương như chiến tranh, tai họa tự nhiên... -
ㅍㄴㅈ (
평년작
)
: 보통 정도로 된 농사.
Danh từ
🌏 CANH TÁC NĂM BÌNH THƯỜNG: Việc nông đạt mức bình thường.
• Cách nói thời gian (82) • Diễn tả trang phục (110) • Tìm đường (20) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Lịch sử (92) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sự kiện gia đình (57) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chính trị (149) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giải thích món ăn (78) • Vấn đề xã hội (67) • Vấn đề môi trường (226) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tâm lí (191) • Văn hóa đại chúng (82) • Cách nói ngày tháng (59) • Nghệ thuật (76) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giải thích món ăn (119) • So sánh văn hóa (78)