🌟 평년작 (平年作)

Danh từ  

1. 보통 정도로 된 농사.

1. CANH TÁC NĂM BÌNH THƯỜNG: Việc nông đạt mức bình thường.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 평년작 수준.
    Level of average work.
  • 평년작 이상.
    More than average.
  • 평년작이 되다.
    Become an average crop.
  • 평년작에 미치다.
    Reach an average crop.
  • 평년작에 불과하다.
    It's just an average crop.
  • 올해는 농사가 평년작을 훨씬 웃도는 풍년이다.
    This year is a good harvest, far exceeding the average crop.
  • 평년작에 훨씬 못 미치는 쌀 수확량에 한숨이 절로 나왔다.
    Sighs came out of nowhere in the rice harvest far below the average crop.
  • 큰아빠, 올해 농사는 잘 되었어요?
    Big daddy, how's the farming going this year?
    그냥 평년작 수준이다. 잘 되지도 못 되지도 않았어.
    It's just average. it didn't work out, it didn't work out.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 평년작 (평년작) 평년작이 (평년자기) 평년작도 (평년작또) 평년작만 (평년장만)

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự kiện gia đình (57) Khoa học và kĩ thuật (91) Vấn đề xã hội (67) Triết học, luân lí (86) Giải thích món ăn (119) Diễn tả trang phục (110) Xin lỗi (7) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mua sắm (99) Kiến trúc, xây dựng (43) So sánh văn hóa (78) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nói về lỗi lầm (28) Mối quan hệ con người (52) Gọi điện thoại (15) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (23) Khí hậu (53) Tôn giáo (43) Đời sống học đường (208) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mối quan hệ con người (255) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)