🌟 평년작 (平年作)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 평년작 (
평년작
) • 평년작이 (평년자기
) • 평년작도 (평년작또
) • 평년작만 (평년장만
)
🌷 ㅍㄴㅈ: Initial sound 평년작
-
ㅍㄴㅈ (
피난지
)
: 전쟁, 자연재해 등의 재난을 피해 도망간 지역.
Danh từ
🌏 VÙNG LÁNH NẠN, NƠI TRÁNH NẠN, NƠI SƠ TÁN: Khu vực trốn chạy và tránh xa khỏi tai ương như chiến tranh, tai họa tự nhiên... -
ㅍㄴㅈ (
평년작
)
: 보통 정도로 된 농사.
Danh từ
🌏 CANH TÁC NĂM BÌNH THƯỜNG: Việc nông đạt mức bình thường.
• Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sự kiện gia đình (57) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Vấn đề xã hội (67) • Triết học, luân lí (86) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả trang phục (110) • Xin lỗi (7) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Mua sắm (99) • Kiến trúc, xây dựng (43) • So sánh văn hóa (78) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nói về lỗi lầm (28) • Mối quan hệ con người (52) • Gọi điện thoại (15) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nghệ thuật (23) • Khí hậu (53) • Tôn giáo (43) • Đời sống học đường (208) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Mối quan hệ con người (255) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)