🌟 피난지 (避難地)

Danh từ  

1. 전쟁, 자연재해 등의 재난을 피해 도망간 지역.

1. VÙNG LÁNH NẠN, NƠI TRÁNH NẠN, NƠI SƠ TÁN: Khu vực trốn chạy và tránh xa khỏi tai ương như chiến tranh, tai họa tự nhiên...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 피난지를 떠나다.
    Leave the refuge.
  • 피난지를 옮기다.
    Move a refuge.
  • 피난지를 전전하다.
    Turn from refuge to refuge.
  • 피난지에서 만나다.
    Meet in refuge.
  • 피난지에서 잃어버리다.
    Lost in refuge.
  • 지진으로 집을 잃은 사람들은 피난지에서 단체 생활을 했다.
    Those who lost their homes in the earthquake lived in groups in shelters.
  • 우리는 적군을 피해 피난지를 전전하며 추위와 배고픔에 지쳐 갔다.
    We were tired of the cold and hunger, moving from shelter to shelter from the enemy.
  • 두 형제는 전쟁 통에 부모님을 잃고 낯선 피난지에서 고달픈 생활을 시작했다.
    Two brothers lost their parents in the war and began a hard life in a strange refuge.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 피난지 (피ː난지)

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Du lịch (98) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (78) Việc nhà (48) Xem phim (105) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chào hỏi (17) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả vị trí (70) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Luật (42) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt trong ngày (11) Sức khỏe (155) So sánh văn hóa (78) Ngôn luận (36) Gọi điện thoại (15) Tâm lí (191) Khoa học và kĩ thuật (91) Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (23) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt nhà ở (159) Tôn giáo (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)