🌟 피난지 (避難地)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 피난지 (
피ː난지
)
🌷 ㅍㄴㅈ: Initial sound 피난지
-
ㅍㄴㅈ (
피난지
)
: 전쟁, 자연재해 등의 재난을 피해 도망간 지역.
Danh từ
🌏 VÙNG LÁNH NẠN, NƠI TRÁNH NẠN, NƠI SƠ TÁN: Khu vực trốn chạy và tránh xa khỏi tai ương như chiến tranh, tai họa tự nhiên... -
ㅍㄴㅈ (
평년작
)
: 보통 정도로 된 농사.
Danh từ
🌏 CANH TÁC NĂM BÌNH THƯỜNG: Việc nông đạt mức bình thường.
• Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Du lịch (98) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giải thích món ăn (78) • Việc nhà (48) • Xem phim (105) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chào hỏi (17) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả vị trí (70) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Luật (42) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sức khỏe (155) • So sánh văn hóa (78) • Ngôn luận (36) • Gọi điện thoại (15) • Tâm lí (191) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Vấn đề xã hội (67) • Nghệ thuật (23) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tôn giáo (43) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)