🌟 집안일
☆☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 집안일 (
지반닐
)
📚 thể loại: Hành động làm việc nhà Diễn tả tình cảm/tâm trạng
🗣️ 집안일 @ Ví dụ cụ thể
- 나는 집안일 중에서 물걸레로 방바닥을 훔치는 일이 제일 힘들고 싫다. [물걸레]
- 내가 집안일 좀 나눠서 하자고 하는데 항상 무시당하는 기분이 들었거든. [무시되다 (無視되다)]
- 너희 남편은 집안일 많이 도와주니? [커녕]
- 집안일커녕 누워서 꼼짝도 안 해. [커녕]
- 시간 나면 집안일 좀 도우라오. [-라오]
- 미안해. 어젠 집안일 때문에 일찍 들어가야 해서 부득이 약속을 못 지켰어. [부득이 (不得已)]
- 아냐. 너도 피곤하잖니. 집안일 정도는 내가 하마. [돌아보다]
- 올해에는 바깥일과 집안일 모두가 뜻대로 잘 풀려 만사가 형통이었다. [형통 (亨通)]
- 집안일 도우미. [도우미]
- 어머니는 집안일을 혼자 하기가 힘드셔서 가사 도우미를 쓰기로 하셨다. [도우미]
- 나와 아내는 서로 바깥일로 바쁘기 때문에 집안일은 각자 분담해서 한다. [바깥일]
- 언니는 결혼 후에 집안일과 바깥일을 하느라 하루에 다섯 시간도 못 잔다며 불평했다. [바깥일]
- 엄마가 바깥일에 열중하실 수 있도록 우리가 집안일 좀 도와드리자. [바깥일]
- 우리 남편은 내가 집안일 좀 도와 달라니까는 도와주는 척이라도 하더라. [-라니까는]
- 고기도 먹어 본 사람이 먹는다고 내가 집안일 말고 뭐 해 본 게 있어야지. [고기도 먹어 본 사람이 (많이/잘) 먹는다]
- 어머니는 고된 집안일 때문에 손가락 마디에 관절염이 생기셨다. [관절염 (關節炎)]
- 아니야. 집안일 때문에 정신없을 텐데, 일단 네 정신부터 수습을 좀 하고 나중에 얘기하자. [수습 (收拾)]
- 옛날 아낙들에게는 물레를 돌려 실을 지어서 길쌈을 하는 일이 매우 중요한 집안일 중 하나였다. [길쌈]
- 할머니, 힘드신데 집안일 같은 거 하지 마시고 좀 쉬세요. [사족 (四足)]
- 잡동사니 집안일. [잡동사니 (雜동사니)]
- 지수는 주말에 설거지, 빨래 등의 잡동사니 집안일을 했다. [잡동사니 (雜동사니)]
- 퇴근하고 집에 오면 집안일 좀 도와줘요. [부대끼다]
- 아버지께서 아들에게 집안일 전가 후 한가로운 노후를 보내셨다. [전가 (傳家)]
🌷 ㅈㅇㅇ: Initial sound 집안일
-
ㅈㅇㅇ (
집안일
)
: 청소나 빨래, 요리 등 집 안에서 하는 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CÔNG VIỆC NHÀ: Những công việc trong nhà như quét dọn, giặt giũ, nấu nướng... -
ㅈㅇㅇ (
종업원
)
: 직장 등에서 어떤 업무에 종사하는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NHÂN VIÊN, CÔNG NHÂN VIÊN: Người chuyên tâm và dồn sức lực vào nghiệp vụ nào đó ở nơi làm việc... -
ㅈㅇㅇ (
장애인
)
: 몸에 장애가 있거나 정신적으로 부족한 점이 있어 일상생활이나 사회생활이 어려운 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI KHUYẾT TẬT: Người có dị tật trên cơ thể hoặc có khiếm khuyết về mặt tinh thần nên sinh hoạt thường nhật hoặc sinh hoạt xã hội khó khăn. -
ㅈㅇㅇ (
젊은이
)
: 나이가 젊은 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 GIỚI TRẺ, THANH NIÊN: Người trẻ tuổi. -
ㅈㅇㅇ (
점유율
)
: 물건이나 영역, 지위 등을 차지하고 있는 비율.
☆
Danh từ
🌏 TỶ LỆ CHIẾM HỮU, TỶ LỆ CHIẾM LĨNH, TỶ LỆ CHIẾM: Tỉ lệ đang chiếm giữ trong vị trí, lĩnh vực hay đồ vật... -
ㅈㅇㅇ (
자영업
)
: 자신이 직접 관리하고 운영하는 사업.
☆
Danh từ
🌏 CÔNG VIỆC TỰ KINH DOANH, CÔNG VIỆC TỰ QUẢN LÝ: Việc kinh doanh, buôn bán mà bản thân trực tiếp quản lý và vận hành. -
ㅈㅇㅇ (
지은이
)
: 글이나 곡을 지은 사람.
Danh từ
🌏 TÁC GIẢ, NGƯỜI VIẾT, NGƯỜI SÁNG TÁC: Người tạo ra bài viết hay bài hát. -
ㅈㅇㅇ (
장애아
)
: 병이나 사고 또는 선천적 기형 때문에 몸을 제대로 움직일 수 없는 아이.
Danh từ
🌏 TRẺ TÀN TẬT, TRẺ KHUYẾT TẬT: Đứa trẻ không thể cử động được cơ thể một cách bình thường vì bị bệnh, tai nạn hoặc các di chứng tiền sử. -
ㅈㅇㅇ (
좌우익
)
: 좌익 사상 집단과 우익 사상 집단, 또는 좌익 사상과 우익 사상을 가리키는 말.
Danh từ
🌏 CÁNH TẢ CÁNH HỮU: Cách nói chỉ nhóm tư tưởng hữu khuynh và nhóm tư tưởng tả khuynh, hoặc tư tưởng hữu khuynh và tư tưởng tả khuynh. -
ㅈㅇㅇ (
중이염
)
: 고막의 안쪽 뼈 속에 있는 공간에 생기는 염증.
Danh từ
🌏 VIÊM TAI GIỮA: Chứng viêm sinh ra ở khoảng trống trong xương bên trong tai giữa. -
ㅈㅇㅇ (
직업인
)
: 어떤 일을 직업으로 하여 일하는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI HÀNH NGHỀ, NHÂN VIÊN LÀM VIỆC: Người làm công việc nào đó như là nghề nghiệp. -
ㅈㅇㅇ (
주요인
)
: 여러 이유 중에서 가장 중심이 되는 이유.
Danh từ
🌏 NGUYÊN NHÂN CHÍNH, NGUYÊN NHÂN CHỦ YẾU: Lí do trọng tâm nhất trong số các lí do. -
ㅈㅇㅇ (
주원인
)
: 여러 원인 중에서 가장 중심이 되는 원인.
Danh từ
🌏 NGUYÊN NHÂN CHÍNH, NGUYÊN NHÂN CHỦ YẾU: Nguyên nhân trở thành trung tâm trong số các nguyên nhân. -
ㅈㅇㅇ (
자욱이
)
: 연기나 안개 등이 잔뜩 끼어 흐릿하게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH DÀY ĐẶC, MỘT CÁCH KÍN: Một cách tối sầm do khói hay sương mù phủ kín. -
ㅈㅇㅇ (
재임용
)
: 같은 사람에게 다시 직무를 맡기어 씀.
Danh từ
🌏 SỰ TÁI BỔ NHIỆM: Sự giao phó nhiệm vụ lại cho cùng một người. -
ㅈㅇㅇ (
전우애
)
: 전쟁터에서 같이 싸운 동료로서 서로 아끼고 사랑하는 마음.
Danh từ
🌏 TÌNH CHIẾN HỮU, TÌNH ĐỒNG ĐỘI, TÌNH ĐỒNG CHÍ: Sự yêu thương và đùm bọc lẫn nhau của những người cùng chiến đấu ở ngoài chiến trường.
• Sự khác biệt văn hóa (47) • Gọi món (132) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Gọi điện thoại (15) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả ngoại hình (97) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chào hỏi (17) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Mua sắm (99) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Ngôn ngữ (160) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả vị trí (70) • Văn hóa đại chúng (52) • Sức khỏe (155) • Du lịch (98) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Đời sống học đường (208) • Vấn đề môi trường (226) • Thể thao (88)