🌟 -라오
📚 Annotation: ‘-라고 하오’가 줄어든 말이다.
🌷 ㄹㅇ: Initial sound -라오
-
ㄹㅇ (
레일
)
: 기차나 전차 등이 달릴 수 있게 땅 위에 까는 가늘고 긴 쇠붙이.
Danh từ
🌏 THANH RAY, ĐƯỜNG RAY: Thanh sắt mảnh và dài, trải ra trên đất để tàu hỏa hay tàu điện... có thể chạy. -
ㄹㅇ (
라야
)
: 어떤 일의 조건으로 그것만이 가능함을 나타내는 조사.
Trợ từ
🌏 PHẢI LÀ~: Trợ từ thể hiện việc chỉ có điều đó mới có thể, theo điều kiện của sự việc nào đó. -
ㄹㅇ (
레인
)
: 육상이나 수영 등의 경기에서, 각각의 선수가 나아가는 길.
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG ĐUA: Đường đua mà các vận động viên tiến lên trong thi đấu điền kinh hay bơi lội... -
ㄹㅇ (
리을
)
: 한글 자모 ‘ㄹ’의 이름.
Danh từ
🌏 RI-EUL: Tên của phụ âm 'ㄹ' trong bảng chữ cái tiếng Hàn. -
ㄹㅇ (
라인
)
: 가로나 세로로 그은 금이나 줄. 또는 어떤 물건의 윤곽.
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG, NÉT: Dòng hay đường kẻ ngang hay dọc. Hoặc đường nét của vật nào đó.
• Cách nói ngày tháng (59) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Nghệ thuật (76) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Ngôn ngữ (160) • Gọi món (132) • Xem phim (105) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Văn hóa đại chúng (82) • Sự kiện gia đình (57) • Tìm đường (20) • Sử dụng bệnh viện (204) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chính trị (149) • Sinh hoạt công sở (197) • Đời sống học đường (208) • Du lịch (98) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng tiệm thuốc (10)