🌟 라야

Trợ từ  

1. 어떤 일의 조건으로 그것만이 가능함을 나타내는 조사.

1. PHẢI LÀ~: Trợ từ thể hiện việc chỉ có điều đó mới có thể, theo điều kiện của sự việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 반드시 너라야 이 문제를 해결할 수 있어.
    You must be the one to solve this problem.
  • Google translate 도구라야 이 나사를 돌릴 수 있다.
    Only this tool can turn this screw.
  • Google translate 박 회장은 그곳에서라야 회의를 진행할 수 있다고 말했다.
    Park said the meeting can only proceed there.
  • Google translate 이 자리에는 왜 커피가 아니고 차가 있어요?
    Why is there a cup of tea here, not coffee?
    Google translate 그 사람은 커피는 안 마시고 꼭 차라야 마시거든.
    He doesn't drink coffee, he only drinks tea.
Từ tham khảo 이라야: 어떤 일의 조건으로 그것만이 가능함을 나타내는 조사., 어떤 것을 중요하지 않게…

라야: raya,でないと,,,,л,phải là~,ถ้าหากเป็น..., ถ้าเป็น..., หากเป็น...,hanya, cuma,,(无对应词汇),

2. 어떤 것을 중요하지 않게 생각하며 말함을 나타내는 조사.

2. CÁI GỌI LÀ: Trợ từ thể hiện sự suy nghĩ và nói về điều nào đó một cách không quan trọng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 그들이 설 수 있는 무대라야 고작해야 이 정도다.
    This is the only stage they can stand on.
  • Google translate 이곳에는 배라야 작은 통통배 한 척만 있을 뿐이다.
    There's only one small barrel boat here.
  • Google translate 그 사람들 신세라야 다 거기서 거기지.
    They're all shin sera. they're all there.
  • Google translate 이 동네의 아이들 놀이터라야 달랑 시소와 그네가 있는 공터일 뿐이다.
    It's a children's playground in this town, just a vacant lot with dalang seesaw and swings.
Từ tham khảo 이라야: 어떤 일의 조건으로 그것만이 가능함을 나타내는 조사., 어떤 것을 중요하지 않게…

📚 Annotation: 받침 없는 명사나 부사어 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giải thích món ăn (119) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chế độ xã hội (81) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thời tiết và mùa (101) Biểu diễn và thưởng thức (8) Luật (42) Vấn đề xã hội (67) Chính trị (149) Diễn tả ngoại hình (97) Gọi món (132) So sánh văn hóa (78) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Khí hậu (53) Chào hỏi (17) Gọi điện thoại (15) Sức khỏe (155) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghệ thuật (23) Văn hóa ẩm thực (104) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự kiện gia đình (57) Sở thích (103) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (82)