🌟 리을

Danh từ  

1. 한글 자모 ‘ㄹ’의 이름.

1. RI-EUL: Tên của phụ âm 'ㄹ' trong bảng chữ cái tiếng Hàn.


리을: rieul,,,,ريول,солонгос хэлний цагаан толгойн үсэг "ㄹ"-ын нэр,ri-eul,รีอึล,Rieul,,(无对应词汇),

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 리을 (리을)


🗣️ 리을 @ Giải nghĩa

🗣️ 리을 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Kiến trúc, xây dựng (43) Chào hỏi (17) Khí hậu (53) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói ngày tháng (59) Gọi món (132) Giải thích món ăn (78) Nói về lỗi lầm (28) Sức khỏe (155) Việc nhà (48) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt trong ngày (11) Thông tin địa lí (138) Văn hóa ẩm thực (104) Cuối tuần và kì nghỉ (47) So sánh văn hóa (78) Mối quan hệ con người (255) Gọi điện thoại (15) Sự khác biệt văn hóa (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự kiện gia đình (57) Du lịch (98) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Hẹn (4) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giáo dục (151)