ㄹㅇ (
레일
)
: 기차나 전차 등이 달릴 수 있게 땅 위에 까는 가늘고 긴 쇠붙이.
Danh từ
🌏 THANH RAY, ĐƯỜNG RAY: Thanh sắt mảnh và dài, trải ra trên đất để tàu hỏa hay tàu điện... có thể chạy.
ㄹㅇ (
라야
)
: 어떤 일의 조건으로 그것만이 가능함을 나타내는 조사.
Trợ từ
🌏 PHẢI LÀ~: Trợ từ thể hiện việc chỉ có điều đó mới có thể, theo điều kiện của sự việc nào đó.
ㄹㅇ (
레인
)
: 육상이나 수영 등의 경기에서, 각각의 선수가 나아가는 길.
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG ĐUA: Đường đua mà các vận động viên tiến lên trong thi đấu điền kinh hay bơi lội...
ㄹㅇ (
리을
)
: 한글 자모 ‘ㄹ’의 이름.
Danh từ
🌏 RI-EUL: Tên của phụ âm 'ㄹ' trong bảng chữ cái tiếng Hàn.
ㄹㅇ (
라인
)
: 가로나 세로로 그은 금이나 줄. 또는 어떤 물건의 윤곽.
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG, NÉT: Dòng hay đường kẻ ngang hay dọc. Hoặc đường nét của vật nào đó.