🌟 리을

Danh từ  

1. 한글 자모 ‘ㄹ’의 이름.

1. RI-EUL: Tên của phụ âm 'ㄹ' trong bảng chữ cái tiếng Hàn.


리을: rieul,,,,ريول,солонгос хэлний цагаан толгойн үсэг "ㄹ"-ын нэр,ri-eul,รีอึล,Rieul,,(无对应词汇),

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 리을 (리을)


🗣️ 리을 @ Giải nghĩa

🗣️ 리을 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Vấn đề môi trường (226) Đời sống học đường (208) Diễn tả vị trí (70) Giáo dục (151) Ngôn luận (36) Yêu đương và kết hôn (19) Vấn đề xã hội (67) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (119) Diễn tả ngoại hình (97) Cảm ơn (8) Ngôn ngữ (160) Khí hậu (53) Hẹn (4) Sở thích (103) Cách nói ngày tháng (59) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghệ thuật (23) Biểu diễn và thưởng thức (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thông tin địa lí (138) Giải thích món ăn (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46) So sánh văn hóa (78)