🌟 리을
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 리을 (
리을
)
🗣️ 리을 @ Giải nghĩa
- ㄹ : 한글 자모의 넷째 글자. 이름은 ‘리을’로 혀끝을 윗잇몸에 가볍게 대었다가 떼면서 내는 소리를 나타낸다.
🗣️ 리을 @ Ví dụ cụ thể
- 한글에서 기역, 니은, 디귿, 리을 등은 자음이며 이들은 보통 모음과 합쳐져서 발음이 된다. [자음 (子音)]
🌷 ㄹㅇ: Initial sound 리을
-
ㄹㅇ (
레일
)
: 기차나 전차 등이 달릴 수 있게 땅 위에 까는 가늘고 긴 쇠붙이.
Danh từ
🌏 THANH RAY, ĐƯỜNG RAY: Thanh sắt mảnh và dài, trải ra trên đất để tàu hỏa hay tàu điện... có thể chạy. -
ㄹㅇ (
라야
)
: 어떤 일의 조건으로 그것만이 가능함을 나타내는 조사.
Trợ từ
🌏 PHẢI LÀ~: Trợ từ thể hiện việc chỉ có điều đó mới có thể, theo điều kiện của sự việc nào đó. -
ㄹㅇ (
레인
)
: 육상이나 수영 등의 경기에서, 각각의 선수가 나아가는 길.
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG ĐUA: Đường đua mà các vận động viên tiến lên trong thi đấu điền kinh hay bơi lội... -
ㄹㅇ (
리을
)
: 한글 자모 ‘ㄹ’의 이름.
Danh từ
🌏 RI-EUL: Tên của phụ âm 'ㄹ' trong bảng chữ cái tiếng Hàn. -
ㄹㅇ (
라인
)
: 가로나 세로로 그은 금이나 줄. 또는 어떤 물건의 윤곽.
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG, NÉT: Dòng hay đường kẻ ngang hay dọc. Hoặc đường nét của vật nào đó.
• Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Du lịch (98) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chế độ xã hội (81) • Việc nhà (48) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chính trị (149) • Cách nói ngày tháng (59) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giải thích món ăn (119) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt công sở (197) • Ngôn luận (36) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tâm lí (191) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Yêu đương và kết hôn (19) • Triết học, luân lí (86) • Tôn giáo (43)