🌟 리을

Danh từ  

1. 한글 자모 ‘ㄹ’의 이름.

1. RI-EUL: Tên của phụ âm 'ㄹ' trong bảng chữ cái tiếng Hàn.


🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 리을 (리을)


🗣️ 리을 @ Giải nghĩa

🗣️ 리을 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Du lịch (98) Tình yêu và hôn nhân (28) Chế độ xã hội (81) Việc nhà (48) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chính trị (149) Cách nói ngày tháng (59) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (119) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt công sở (197) Ngôn luận (36) Văn hóa ẩm thực (104) Tâm lí (191) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Yêu đương và kết hôn (19) Triết học, luân lí (86) Tôn giáo (43)