🌟 라인 (line)
Danh từ
🗣️ 라인 (line) @ Giải nghĩa
- 외야 (外野) : 야구에서 본루, 1루, 2루, 3루를 연결한 선 뒤쪽의 파울 라인 안의 지역.
- 외야수 (外野手) : 야구에서, 각 루를 연결한 선 뒤쪽과 파울 라인 안쪽의 지역을 지키는 세 명의 수비수.
🗣️ 라인 (line) @ Ví dụ cụ thể
- 아웃 라인. [아웃 (out)]
- 상대방이 친 공이 네트를 살짝 건드리며 내 옆을 지나 아웃 라인 안쪽으로 떨어졌다. [아웃 (out)]
- 그러게, 라인에 걸쳐서 떨어진 거라 심판이 잘못 봤나? [아웃 (out)]
- 아니야, 공이 분명히 외야 파울 라인 안쪽에 떨어졌어. [외야 (外野)]
- 조립 라인. [조립 (組立)]
🌷 ㄹㅇ: Initial sound 라인
-
ㄹㅇ (
레일
)
: 기차나 전차 등이 달릴 수 있게 땅 위에 까는 가늘고 긴 쇠붙이.
Danh từ
🌏 THANH RAY, ĐƯỜNG RAY: Thanh sắt mảnh và dài, trải ra trên đất để tàu hỏa hay tàu điện... có thể chạy. -
ㄹㅇ (
라야
)
: 어떤 일의 조건으로 그것만이 가능함을 나타내는 조사.
Trợ từ
🌏 PHẢI LÀ~: Trợ từ thể hiện việc chỉ có điều đó mới có thể, theo điều kiện của sự việc nào đó. -
ㄹㅇ (
레인
)
: 육상이나 수영 등의 경기에서, 각각의 선수가 나아가는 길.
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG ĐUA: Đường đua mà các vận động viên tiến lên trong thi đấu điền kinh hay bơi lội... -
ㄹㅇ (
리을
)
: 한글 자모 ‘ㄹ’의 이름.
Danh từ
🌏 RI-EUL: Tên của phụ âm 'ㄹ' trong bảng chữ cái tiếng Hàn. -
ㄹㅇ (
라인
)
: 가로나 세로로 그은 금이나 줄. 또는 어떤 물건의 윤곽.
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG, NÉT: Dòng hay đường kẻ ngang hay dọc. Hoặc đường nét của vật nào đó.
• Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Việc nhà (48) • Diễn tả ngoại hình (97) • Gọi món (132) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tìm đường (20) • Tôn giáo (43) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • So sánh văn hóa (78) • Chính trị (149) • Gọi điện thoại (15) • Vấn đề xã hội (67) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Ngôn luận (36) • Văn hóa đại chúng (52) • Mua sắm (99) • Hẹn (4) • Thời tiết và mùa (101) • Cách nói ngày tháng (59) • Xin lỗi (7) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)