🌟 라인 (line)

Danh từ  

1. 가로나 세로로 그은 금이나 줄. 또는 어떤 물건의 윤곽.

1. ĐƯỜNG, NÉT: Dòng hay đường kẻ ngang hay dọc. Hoặc đường nét của vật nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 드레스 라인.
    Dress line.
  • 옷의 라인.
    Line of clothing.
  • 라인이 똑바르다.
    The line is straight.
  • 라인이 예쁘다.
    The line is pretty.
  • 라인을 긋다.
    Draw a line.
  • 요즘 눈꺼풀에 라인을 그어서 눈매를 강조하는 화장법이 유행이야.
    Cosmetics that emphasize the eyes by drawing lines on the eyelids are in vogue these days.
  • 이 스커트는 라인마다 금색 줄을 넣어 고급스러운 분위기가 나도록 했다.
    Each line of this skirt is lined with gold to create a luxurious atmosphere.
  • 패션쇼를 보면 안 예쁜 옷이 없는 것 같아.
    I don't think there's anything ugly in a fashion show.
    응, 모델들이 입어서 그런지 옷의 라인이 더 예뻐 보여.
    Yes, the line of clothes looks prettier because the models wear it.
Từ đồng nghĩa 선(線): 가로나 세로로 그은 금이나 줄., 무엇을 연결하는 데 쓰는 긴 줄., 사물의 …

2. 운동 경기에서, 경기장의 경계나 구역을 나타내기 위해 그은 선.

2. VẠCH, VẠCH PHÂN CÁCH: Đường vạch được vẽ để thể hiện lằn ranh hay khu vực của sân thi đấu, trong thi đấu thể thao.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 공격 라인.
    Attack line.
  • 수비 라인.
    Defensive line.
  • 출발 라인.
    The starting line.
  • 라인을 그리다.
    Draw a line.
  • 라인을 넘다.
    Cross a line.
  • 라인을 치다.
    Line up.
  • 야구 경기장의 라인이 하얗게 그려져 있다.
    The lines of the baseball stadium are white drawn.
  • 하키 경기는 라인 중앙에서 공을 위로 던지면서 시작된다.
    The hockey game starts by throwing the ball up from the center of the line.
  • 배구 경기의 반칙에는 어떤 것이 있어?
    What are some fouls in the volleyball game?
    경기 도중에 라인을 넘어서 상대편 코트로 들어가면 반칙이야.
    It's a foul if you cross the line and go into the opponent's court during the game.
Từ tham khảo 금: 접거나 긋거나 하여 생긴 자국., 갈라진 틈에 생긴 가느다란 흔적.
Từ tham khảo 선(線): 가로나 세로로 그은 금이나 줄., 무엇을 연결하는 데 쓰는 긴 줄., 사물의 …

3. 기업의 생산 공장에서 생산되는 물건의 제조가 진행되는 과정.

3. DÂY CHUYỀN: Quá trình tiến hành chế tạo hàng hóa được sản xuất tại nhà máy sản xuất của doanh nghiệp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 공급 라인.
    Supply line.
  • 생산 라인.
    Production line.
  • 조립 라인.
    Assembly line.
  • 라인을 가동하다.
    Operate a line.
  • 라인을 자동화하다.
    Automate lines.
  • 박 사장은 매일 아침 직접 공장 라인을 돌아본다.
    Park looks around the factory line himself every morning.
  • 조립 라인에서 작은 사고가 나서 전체 물건 생산이 잠시 중단되었다.
    There was a small accident on the assembly line and the entire production of goods was temporarily suspended.
  • 우리 업체는 매년 기술자를 파견해서 물건의 생산 라인을 조정합니다.
    Our company sends an engineer every year to coordinate the production line of the goods.
    그러면 제품 생산에 큰 어려움이 발생하지 않겠군요.
    So we're not going to have a lot of trouble producing the product.


🗣️ 라인 (line) @ Giải nghĩa

🗣️ 라인 (line) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa đại chúng (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi món (132) Văn hóa ẩm thực (104) Đời sống học đường (208) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (23) Khí hậu (53) Cảm ơn (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chào hỏi (17) Gọi điện thoại (15) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng tiệm thuốc (10) Ngôn ngữ (160) Cách nói ngày tháng (59) Sở thích (103) Sinh hoạt trong ngày (11) Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghệ thuật (76) Du lịch (98) Sinh hoạt nhà ở (159) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả vị trí (70) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)