🌟 -다오

1. (예사 높임으로) 다른 사람에게 들은 사실을 듣는 사람에게 전할 때 쓰는 표현.

1. BẢO LÀ..., NÓI LÀ…: (cách nói kính trọng thông thường) Cấu trúc dùng khi truyền đạt cho người nghe sự việc đã nghe được từ người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 우리 손주가 나를 주려고 목도리를 떴다오.
    My grandson has left his scarf for me.
  • Google translate 승규에게 전화가 왔는데 대학에 합격했다오.
    I got a call from seunggyu and he got accepted to college.
  • Google translate 터미널 가는 법을 물었더니 사람들이 다 지하철을 타는 게 가장 빠르다오.
    When i asked how to get to the terminal, everyone takes the subway the fastest.
  • Google translate 우리 아들 이야기가 저 집 냉면이 그렇게 맛있다오.
    My son's story is that his naengmyeon is so delicious.
    Google translate 그래요? 그러면 우리도 한번 가 보오.
    Really? then let's go and see.
Từ tham khảo -ㄴ다오: (예사 높임으로) 다른 사람에게 들은 사실을 듣는 사람에게 전할 때 쓰는 표현.
Từ tham khảo -는다오: (예사 높임으로) 다른 사람에게 들은 사실을 듣는 사람에게 전할 때 쓰는 표현.
Từ tham khảo -라오: (예사 높임으로) 말하는 사람이 들어서 알고 있는 것을 듣는 사람에게 전달함을 …

-다오: -dao,といっていました【と言っていました】。そうです,,,,,bảo là..., nói là…,ได้ยินว่า...นะ, กล่าวว่า...น่ะ,nyatanya, sebenarnya,,(无对应词汇),

📚 Annotation: 형용사 또는 ‘-으시-’, ‘-었-’, ‘-겠-’ 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Kinh tế-kinh doanh (273) Tâm lí (191) Tôn giáo (43) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghệ thuật (76) Diễn tả tính cách (365) Việc nhà (48) Vấn đề môi trường (226) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thời tiết và mùa (101) Du lịch (98) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thể thao (88) Khoa học và kĩ thuật (91) Giải thích món ăn (78) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt trong ngày (11) Xin lỗi (7) Gọi món (132) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thông tin địa lí (138)