🌟 -는다오

1. (예사 높임으로) 다른 사람에게 들은 사실을 듣는 사람에게 전할 때 쓰는 표현.

1. BẢO LÀ..., NÓI LÀ…: (cách nói kính trọng thông thường) Cấu trúc dùng khi truyền đạt cho người nghe sự việc đã nghe từ người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 첫째는 일이 있어 조금 늦는다오.
    First, i'm a little late for work.
  • Google translate 아이들이 배고프다고 먼저 먹는다오.
    The children eat first because they're hungry.
  • Google translate 지수는 요새 무척 흥미로운 책을 읽는다오.
    Jisoo reads a very interesting book these days.
  • Google translate 승규는 우리 돈은 언제 갚는대요?
    When does seung-gyu pay us back?
    Google translate 넌지시 물었더니 다음 달에는 꼭 갚는다오.
    I've hinted that i'll pay you back next month.
Từ tham khảo -ㄴ다오: (예사 높임으로) 다른 사람에게 들은 사실을 듣는 사람에게 전할 때 쓰는 표현.
Từ tham khảo -다오: (예사 높임으로) 다른 사람에게 들은 사실을 듣는 사람에게 전할 때 쓰는 표현.
Từ tham khảo -라오: (예사 높임으로) 말하는 사람이 들어서 알고 있는 것을 듣는 사람에게 전달함을 …

-는다오: -neundao,という。そうだ,,,,,bảo là..., nói là…,ได้ยินว่า...นะครับ(คะ), กล่าวว่า...นะครับ(ค่ะ), บอกว่า...นะครับ(คะ),katanya~, ~berkata, ~bilang,,(无对应词汇),

📚 Annotation: ‘ㄹ’을 제외한 받침 있는 동사 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Việc nhà (48) Chào hỏi (17) Tôn giáo (43) Vấn đề xã hội (67) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Luật (42) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự kiện gia đình (57) Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi điện thoại (15) Giải thích món ăn (78) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghệ thuật (23) Nói về lỗi lầm (28) Xin lỗi (7) Diễn tả tính cách (365) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thời gian (82) Mối quan hệ con người (52) Ngôn ngữ (160) Khí hậu (53) Đời sống học đường (208) Ngôn luận (36) Lịch sử (92) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)