🌟 관절염 (關節炎)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 관절염 (
관절렴
)
🗣️ 관절염 (關節炎) @ Ví dụ cụ thể
- 다발성 관절염. [다발성 (多發性)]
- 할머니는 관절염 때문에 뼈마디가 뜨끔뜨끔 쑤신다고 하셨다. [뜨끔뜨끔]
🌷 ㄱㅈㅇ: Initial sound 관절염
-
ㄱㅈㅇ (
그제야
)
: 앞에서 이미 이야기한 바로 그때에야 비로소.
☆☆
Phó từ
🌏 PHẢI ĐẾN KHI ẤY, PHẢI ĐẾN LÚC ẤY: Chỉ đúng vào cái lúc đó như đã nói ngay phía trước.
• Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Yêu đương và kết hôn (19) • Gọi món (132) • Gọi điện thoại (15) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Luật (42) • Sức khỏe (155) • Nói về lỗi lầm (28) • Chế độ xã hội (81) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Vấn đề môi trường (226) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả vị trí (70) • Việc nhà (48) • Xem phim (105) • Cảm ơn (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giải thích món ăn (119) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tìm đường (20) • Diễn tả tính cách (365) • Giải thích món ăn (78)