🌟 관절염 (關節炎)

Danh từ  

1. 관절에 생기는 염증.

1. VIÊM KHỚP: Chứng viêm xuất hiện ở khớp xương.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 무릎 관절염.
    Knee arthritis.
  • Google translate 급성 관절염.
    Acute arthritis.
  • Google translate 관절염이 생기다.
    Arthritis.
  • Google translate 관절염이 심하다.
    Have severe arthritis.
  • Google translate 관절염을 앓다.
    Suffer from arthritis.
  • Google translate 관절염을 치료하다.
    Treat arthritis.
  • Google translate 관절염으로 고생하다.
    Suffer from arthritis.
  • Google translate 어머니는 고된 집안일 때문에 손가락 마디에 관절염이 생기셨다.
    Mother developed arthritis in her knuckles because of hard housework.
  • Google translate 할아버지께서는 무릎에 관절염이 심해서 지팡이를 짚고 다니셨다.
    My grandfather had severe arthritis in his knees, so he carried a cane.
  • Google translate 무릎에 웬 파스를 붙였어요?
    What kind of pain relief patch did you put on your knee?
    Google translate 제가 무릎에 관절염이 있어서요.
    I have arthritis in my knee.

관절염: arthritis,かんせつえん【関節炎】,arthrite,artritis,التِهاب مَفْصِل,үе мөчний үрэвсэл,viêm khớp,ข้อต่ออักเสบ,radang sendi,артрит; воспаление сустава,关节炎,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 관절염 (관절렴)

🗣️ 관절염 (關節炎) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Yêu đương và kết hôn (19) Gọi món (132) Gọi điện thoại (15) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Luật (42) Sức khỏe (155) Nói về lỗi lầm (28) Chế độ xã hội (81) Khoa học và kĩ thuật (91) Vấn đề môi trường (226) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa ẩm thực (104) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả vị trí (70) Việc nhà (48) Xem phim (105) Cảm ơn (8) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả ngoại hình (97) Giải thích món ăn (119) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tìm đường (20) Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (78)