🌟 가사 (家事)

  Danh từ  

1. 집안 살림살이에 관한 일.

1. VIỆC NHÀ: Việc liên quan đến cuộc sống trong nhà.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가사 노동.
    Domestic labor.
  • Google translate 가사 분담.
    Housekeeping.
  • Google translate 가사와 육아.
    Housework and parenting.
  • Google translate 가사를 돌보다.
    Take care of the lyrics.
  • Google translate 가사에 전념하다.
    Devote oneself to housekeeping.
  • Google translate 여성들이 직장 일을 하면서 가사를 전담하기란 어렵다.
    It is difficult for women to take full charge of household chores while working.
  • Google translate 다양한 가전제품이 개발되어 주부들의 가사 노동을 덜 수 있게 되었다.
    A variety of home appliances have been developed, allowing housewives to reduce household labor.
  • Google translate 결혼 후 가사 분담은 어떻게 하기로 했어?
    How did you decide to share the housework after marriage?
    Google translate 구체적으로 나누지는 않았지만 반씩 나눠서 하기로는 했어.
    We didn't do it specifically, but we decided to split it in half.
Từ đồng nghĩa 집안일: 청소나 빨래, 요리 등 집 안에서 하는 일., 제사나 결혼식 등 집안에 관련된 …
Từ đồng nghĩa 집일: 청소나 빨래같이, 집 안에서 살림을 꾸려 나가며 하는 일.

가사: housework; chores,かじ【家事】,ménage, travaux ménagers,quehaceres del hogar, tareas de la casa, deberes domésticos,شؤون منزلية,гэрийн ажил, гэр орны ажил, амьжиргаа,việc nhà,งานบ้าน, การดูแลงานบ้าน, การบ้านการเรือน,pekerjaan rumah tangga, rumah tangga,домашние дела; домашнее хозяйство; домоводство,家务,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 가사 (가사)
📚 thể loại: Hành động làm việc nhà   Việc nhà  


🗣️ 가사 (家事) @ Giải nghĩa

🗣️ 가사 (家事) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Luật (42) Việc nhà (48) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sở thích (103) Tôn giáo (43) Tâm lí (191) Triết học, luân lí (86) Lịch sử (92) Khí hậu (53) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giáo dục (151) Kiến trúc, xây dựng (43) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghệ thuật (23) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng bệnh viện (204) Mua sắm (99) Yêu đương và kết hôn (19) Mối quan hệ con người (52)