🌟 금지곡 (禁止曲)

Danh từ  

1. 정치적, 사회적인 이유로 정부에서 부르지 못하게 한 노래.

1. BÀI HÁT BỊ CẤM: Bài hát mà chính phủ không cho hát với lý do mang tính chính trị, xã hội.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 금지곡을 부르다.
    Sing a forbidden song.
  • Google translate 금지곡으로 지정되다.
    Be designated as a forbidden song.
  • Google translate 그 노래는 폭력적인 가사 때문에 금지곡으로 지정되었다.
    The song was banned because of its violent lyrics.
  • Google translate 군사 정권하에서는 금지곡을 부르거나 금지 도서를 읽으면 경찰에 잡혀가곤 했다.
    Under the military regime, singing banned songs or reading banned books used to get caught by the police.
  • Google translate 독재 정권이 무너지고 민주주의 정권이 들어서자 많은 금지곡들이 다시 사람들의 입에서 불리기 시작했다.
    With the collapse of the dictatorship and the entry of a democratic regime, many of the banned songs began to be sung again in people's mouths.

금지곡: forbidden song; banned song,きんしか【禁止歌】。きんしきょく【禁止曲】,chanson interdite, chanson censurée,canción censurada,غناء ممنوع,хориотой дуу,bài hát bị cấm,เพลงต้องห้าม, เพลงที่ห้ามร้อง, เพลงที่รัฐบาลสั่งห้าม,lagu terlarang,,禁曲,禁歌,禁唱曲,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 금지곡 (금ː지곡) 금지곡이 (금ː지고기) 금지곡도 (금ː지곡또) 금지곡만 (금ː지공만)

🗣️ 금지곡 (禁止曲) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Đời sống học đường (208) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả vị trí (70) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa ẩm thực (104) Vấn đề xã hội (67) Yêu đương và kết hôn (19) Chào hỏi (17) Luật (42) Khí hậu (53) Cách nói thời gian (82) Xem phim (105) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Gọi món (132) Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (52) Gọi điện thoại (15) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả trang phục (110) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giáo dục (151) Nghệ thuật (76) Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) So sánh văn hóa (78)