🌟 금지곡 (禁止曲)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 금지곡 (
금ː지곡
) • 금지곡이 (금ː지고기
) • 금지곡도 (금ː지곡또
) • 금지곡만 (금ː지공만
)
🗣️ 금지곡 (禁止曲) @ Ví dụ cụ thể
- 금지곡이 해금되다. [해금되다 (解禁되다)]
- 작년에 방송 금지곡 500곡이 해금되었다. [해금되다 (解禁되다)]
🌷 ㄱㅈㄱ: Initial sound 금지곡
-
ㄱㅈㄱ (
갑자기
)
: 미처 생각할 틈도 없이 빨리.
☆☆☆
Phó từ
🌏 ĐỘT NGỘT, BẤT THÌNH LÌNH, BỖNG NHIÊN: Nhanh bất ngờ, không có thời gian để kịp suy nghĩ. -
ㄱㅈㄱ (
기지개
)
: 두 팔을 벌려 위로 뻗으면서 몸과 다리를 쭉 펴는 일.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ VƯƠN VAI ĐỨNG THẲNG DẬY: Việc dang hai cánh tay lên trên đồng thời duỗi thẳng chân và thân người. -
ㄱㅈㄱ (
경제권
)
: 국제적, 국내적으로 여러 가지 경제 활동이 서로 밀접하게 연결되어 있는 일정한 범위 안의 지역.
☆
Danh từ
🌏 KHU VỰC KINH TẾ: Khu vực trong phạm vi nhất định mà ở đó có nhiều hoạt động kinh tế trong nước và quốc tế được liên kết mật thiết với nhau. -
ㄱㅈㄱ (
기저귀
)
: 대소변을 조절하지 못하는 어린아이나 노인, 환자 등의 똥과 오줌을 받아 내기 위하여 다리 사이에 채우는 부드러운 천이나 종이.
☆
Danh từ
🌏 TÃ, BỈM: Giấy hay vải mềm lót vào giữa hai chân để đỡ nước tiểu hay phân của bệnh nhân, người già hay trẻ em không thể điều tiết đại tiểu tiện. -
ㄱㅈㄱ (
긴장감
)
: 마음을 놓지 못하고 정신을 바짝 차리고 있는 느낌.
☆
Danh từ
🌏 CẢM GIÁC CĂNG THẲNG, SỰ CĂNG THẮNG: Cảm giác tập trung cao độ và không thể yên tâm trong lòng.
• Văn hóa đại chúng (82) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả vị trí (70) • Mối quan hệ con người (255) • Văn hóa ẩm thực (104) • Vấn đề xã hội (67) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chào hỏi (17) • Luật (42) • Khí hậu (53) • Cách nói thời gian (82) • Xem phim (105) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Gọi món (132) • Ngôn ngữ (160) • Mối quan hệ con người (52) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả trang phục (110) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giáo dục (151) • Nghệ thuật (76) • Nói về lỗi lầm (28) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • So sánh văn hóa (78)