🌟 긴장감 (緊張感)

  Danh từ  

1. 마음을 놓지 못하고 정신을 바짝 차리고 있는 느낌.

1. CẢM GIÁC CĂNG THẲNG, SỰ CĂNG THẮNG: Cảm giác tập trung cao độ và không thể yên tâm trong lòng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 팽팽한 긴장감.
    Tense tension.
  • Google translate 긴장감 속.
    In the tension.
  • Google translate 긴장감이 감돌다.
    There's tension.
  • Google translate 긴장감이 사라지다.
    Tension vanishes.
  • Google translate 긴장감을 느끼다.
    Feel tension.
  • Google translate 긴장감을 없애다.
    Clear the tension.
  • Google translate 긴장감을 유지하다.
    Maintain tension.
  • Google translate 수험생들은 모두 긴장감 속에서 시험을 치렀다.
    The test takers all took the test in tension.
  • Google translate 면접이 시작되자 긴장감으로 손에 땀이 났다.
    My hands were sweaty with tension as the interview began.
  • Google translate 오디션을 보러 온 사람들 사이에는 묘한 긴장감이 감돌았다.
    There was a strange tension between the people who came to audition.
  • Google translate 줄타기 공연은 재미있었어?
    Did you enjoy the tightrope performance?
    Google translate 응! 혹시라도 광대가 떨어지지나 않을까 긴장감이 넘치고 재미있더라.
    Yeah! i was so nervous and funny that i might lose my cheekbones.

긴장감: tension; being nervous,きんちょうかん【緊張感】。はりつめた気持ち【張りつめた気持ち】,tension, suspens,tensión,توتّر عصبيّ,түгшүүр, сандрал, зовиур,cảm giác căng thẳng, sự căng thắng,ความรู้สึกเครียด, ความรู้สึกตึงเครียด, ความรู้สึกเคร่งเครียด, ความรู้สึกหนักใจ, ความรู้สึกวุ่นวายใจ, ความรู้สึกวิตกกังวล,ketegangan, rasa tegang,напряжённость; натянутость; волнение; принуждённость,紧张感,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 긴장감 (긴장감)
📚 thể loại: Tình cảm   Diễn tả tính cách  

🗣️ 긴장감 (緊張感) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Nói về lỗi lầm (28) Giải thích món ăn (119) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tính cách (365) Đời sống học đường (208) Diễn tả ngoại hình (97) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Ngôn luận (36) Gọi món (132) Diễn tả trang phục (110) Gọi điện thoại (15) Kiến trúc, xây dựng (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Mua sắm (99) Nghệ thuật (23) Lịch sử (92) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Xem phim (105) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng bệnh viện (204) Chào hỏi (17) Diễn tả vị trí (70) Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (82)