🌟 백미 (白眉)

  Danh từ  

1. (비유적으로) 흰 눈썹이라는 뜻으로, 여럿 가운데에서 가장 뛰어난 사람이나 물건.

1. THỨ TỐT NHẤT, ĐIỀU TUYỆT DIỆU: (cách nói ẩn dụ) Có nghĩa là lông mày trắng, để chỉ đồ vật hay con người tuyệt vời nhất trong nhiều người.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 여행의 백미.
    The highlight of the trip.
  • Google translate 연주회의 백미.
    The highlight of the concert.
  • Google translate 고전 문학의 백미.
    The highlight of classical literature.
  • Google translate 백미 중 하나.
    One of the white rice.
  • Google translate 백미로 꼽다.
    Count as a delicacy.
  • Google translate 지수의 외모는 미인 대회의 참가자들 중 백미였다.
    Jisoo's appearance was the highlight of the beauty pageant.
  • Google translate 춘향전은 한국 고전 문학의 백미로 꼽힌다.
    Chunhyangjeon is considered the highlight of korean classical literature.
  • Google translate 이 영화의 백미는 무엇이죠?
    What is the highlight of this movie?
    Google translate 긴장감 넘치는 추격 장면이 백미라 할 수 있죠.
    The thrilling chase scene is the highlight.

백미: best; finest,はくび【白眉】,le(la) meilleur(e),lo mejor, el mejor,أحسن شيء، (تحفة فنية، أبدع مؤلَّف),суутан, суут, оргил, дээд.манлай,thứ tốt nhất, điều tuyệt diệu,ผลงานชิ้นเอก, ผลงานที่โดดเด่น, บุคคลที่โดดเด่น, บุคคลที่เป็นเลิศ,paling menonjol,'белые брови',出色,之最,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 백미 (뱅미)
📚 thể loại: Văn hóa ẩm thực  

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Việc nhà (48) Tâm lí (191) Giáo dục (151) Văn hóa đại chúng (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (76) Nghệ thuật (23) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả vị trí (70) Lịch sử (92) Mối quan hệ con người (255) Mua sắm (99) Sử dụng bệnh viện (204) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chính trị (149) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình (57) Cách nói ngày tháng (59) Thông tin địa lí (138)