🌟 백미 (白眉)

  Danh từ  

1. (비유적으로) 흰 눈썹이라는 뜻으로, 여럿 가운데에서 가장 뛰어난 사람이나 물건.

1. THỨ TỐT NHẤT, ĐIỀU TUYỆT DIỆU: (cách nói ẩn dụ) Có nghĩa là lông mày trắng, để chỉ đồ vật hay con người tuyệt vời nhất trong nhiều người.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 여행의 백미.
    The highlight of the trip.
  • 연주회의 백미.
    The highlight of the concert.
  • 고전 문학의 백미.
    The highlight of classical literature.
  • 백미 중 하나.
    One of the white rice.
  • 백미로 꼽다.
    Count as a delicacy.
  • 지수의 외모는 미인 대회의 참가자들 중 백미였다.
    Jisoo's appearance was the highlight of the beauty pageant.
  • 춘향전은 한국 고전 문학의 백미로 꼽힌다.
    Chunhyangjeon is considered the highlight of korean classical literature.
  • 이 영화의 백미는 무엇이죠?
    What is the highlight of this movie?
    긴장감 넘치는 추격 장면이 백미라 할 수 있죠.
    The thrilling chase scene is the highlight.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 백미 (뱅미)
📚 thể loại: Văn hóa ẩm thực  

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mối quan hệ con người (255) So sánh văn hóa (78) Dáng vẻ bề ngoài (121) Yêu đương và kết hôn (19) Vấn đề môi trường (226) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tôn giáo (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình (57) Việc nhà (48) Luật (42) Nghệ thuật (76) Vấn đề xã hội (67) Kiến trúc, xây dựng (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Sở thích (103) Nói về lỗi lầm (28) Thể thao (88) Kinh tế-kinh doanh (273) Xin lỗi (7) Ngôn ngữ (160) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)