🌟 만점 (滿點)

☆☆   Danh từ  

1. 규정된 점수의 가장 높은 점수.

1. ĐIỂM TỐI ĐA: Điểm cao nhất của điểm số được quy định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 만점의 시험지.
    Perfect test paper.
  • Google translate 만점의 점수.
    A perfect score.
  • Google translate 만점을 맞다.
    Get a perfect score.
  • Google translate 만점을 주다.
    Give a perfect score.
  • Google translate 민준은 체육 실기 시험에서 십 점 만점에 오 점을 맞았다.
    Min-jun got five out of ten points on the physical education practical test.
  • Google translate 전교 1등 학생이 이번 시험에서 안타깝게도 한 문제를 틀려서 만점을 놓쳤다.
    The top student in the school unfortunately missed a perfect score on this test.
  • Google translate 아들아, 이번 중간시험은 몇 점 맞았니?
    Son, how many points did you get on this midterm?
    Google translate 아버지! 저 이번에 만점을 받았어요!
    Father! i got a perfect score this time!

만점: perfect score; full marks,まんてん【満点】,note maximale,puntuación máxima,درجة الكمال,дээд оноо, онц, онцсайн, бүрэн оноо,điểm tối đa,คะแนนเต็ม,nilai sempurna,высший балл,满分,

2. 부족한 것 없이 아주 만족할 만한 정도나 상태.

2. ĐỈNH ĐIỂM: Mức độ hay trạng thái rất đáng hài lòng mà không thiếu gì cả.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 긴장감 만점.
    Full of tension.
  • Google translate 스릴 만점.
    Full of thrills.
  • Google translate 영양 만점.
    Full nutrition.
  • Google translate 인기 만점.
    Popularity.
  • Google translate 재미 만점.
    Full of fun.
  • Google translate 컴퓨터는 오락기로서도 매력이 만점인 기계이다.
    A computer is a machine that is attractive even as an arcade.
  • Google translate 날씨가 매우 더운 날에는 시원한 나무 그늘에서 가만히 누워 있는 것이 효과가 만점이다.
    It works perfectly to lie still in the cool shade of a tree on a very hot day.
  • Google translate 올해 학교 축제는 흥미 만점의 축제로 만들길 바랍니다.
    Let's hope this year's school festival will be turned into an interesting festival.
    Google translate 네. 안 그래도 재미있는 프로그램을 많이 계획하고 있습니다.
    Yes. i'm actually planning a lot of fun programs.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 만점 (만쩜)
📚 thể loại: Số   Mức độ   Đời sống học đường  

🗣️ 만점 (滿點) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Sử dụng tiệm thuốc (10) Luật (42) Hẹn (4) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chính trị (149) Sinh hoạt nhà ở (159) Gọi điện thoại (15) Triết học, luân lí (86) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa đại chúng (82) So sánh văn hóa (78) Giáo dục (151) Khí hậu (53) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghệ thuật (76) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Việc nhà (48) Kiến trúc, xây dựng (43) Xin lỗi (7) Sở thích (103) Cách nói ngày tháng (59) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tâm lí (191)