🌟 밑줄

☆☆   Danh từ  

1. 문장 부호의 하나로, 가로로 쓴 글에서 중요한 부분의 아래에 긋는 줄.

1. GẠCH DƯỚI: Là một loại dấu câu, lằn kẻ dưới phần quan trọng trong bài viết theo chiều ngang.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 밑줄 부분.
    Underline section.
  • Google translate 밑줄을 그리다.
    Underline.
  • Google translate 밑줄을 긋다.
    Underline.
  • Google translate 밑줄을 치다.
    Underline.
  • Google translate 유민이는 책을 보며 선생님이 중요하다고 말한 부분에 밑줄을 그었다.
    Yoomin read the book and underlined the part where the teacher said it was important.
  • Google translate 시험 공부를 하는 민준이는 수업 시간에 밑줄을 친 부분만 중점적으로 읽었다.
    Min-jun, who studies for the exam, only focused on the underlined parts in class.
  • Google translate 여러분 이 부분은 중요해서 시험에 반드시 나오니까 밑줄을 쫙 그어 주세요.
    Everyone, this part is important, so make sure to underline it.

밑줄: underline,かせん【下線】。アンダーライン,(n.) souligner,subrayado,خطّ تحت الكلمة,доогуур зураас,gạch dưới,เส้นใต้, เส้นข้างล่าง,garis bawah,линия подчёркивания; нижняя линия,下划线,杠,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 밑줄 (믿쭐)

🗣️ 밑줄 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Ngôn ngữ (160) Cách nói thời gian (82) Chính trị (149) Lịch sử (92) Giải thích món ăn (119) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sức khỏe (155) Triết học, luân lí (86) Chào hỏi (17) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (52) Xin lỗi (7) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt công sở (197) Yêu đương và kết hôn (19) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Việc nhà (48) Diễn tả trang phục (110) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giải thích món ăn (78) Đời sống học đường (208) Văn hóa đại chúng (82)