🌟 만족 (滿足)

☆☆   Danh từ  

1. 기대하거나 필요한 것이 부족함 없거나 마음에 듦.

1. SỰ MÃN NGUYỆN, SỰ THỎA MÃN, SỰ HÀI LÒNG: Việc hài lòng hoặc không thiếu cái cần thiết hay mong đợi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가격 만족.
    Price satisfaction.
  • Google translate 생활의 만족.
    The satisfaction of life.
  • Google translate 만족을 느끼다.
    Feel content.
  • Google translate 만족을 얻다.
    Get satisfaction.
  • Google translate 이 백화점은 고객 만족 서비스를 실천한다고 스스로 주장한다.
    This department store asserts itself that it practices customer satisfaction services.
  • Google translate 현실 세계에서 만족을 느끼지 못하는 사람이 종종 가상 세계에 빠져들곤 한다.
    In the real world, people who are not satisfied often fall into the virtual world.
  • Google translate 너는 만약에 다시 태어난다면 지금 이 모습 그대로 태어나고 싶니?
    If you were born again, would you like to be born just the way you are now?
    Google translate 아니. 나는 지금의 내 모습에 만족을 못하겠어.
    No. i'm not satisfied with what i look like now.
Từ trái nghĩa 불만족(不滿足): 마음에 차지 않음.

만족: satisfaction,まんぞく【満足】,satisfaction, contentement,satisfacción,رضا، اكتفاء,сэтгэл хангалуун, сэтгэл ханамж, сэтгэл өег,sự mãn nguyện, sự thỏa mãn, sự hài lòng,ความพอใจ, ความพึงพอใจ, ความอิ่มเอมใจ,kepuasan,удовлетворение; достаточность,满足,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 만족 (만족) 만족이 (만조기) 만족도 (만족또) 만족만 (만종만)
📚 Từ phái sinh: 만족되다(滿足되다): 기대하거나 필요한 것이 부족함 없이 이루어지게 되다. 만족시키다(滿足시키다): 기대하거나 필요한 것이 부족함 없거나 마음에 들어 흐뭇하게 하다. 만족하다(滿足하다): 기대하거나 필요한 것이 부족함 없거나 마음에 들다. 만족하다(滿足하다): 부족함이 없이 마음에 들어 좋다. 만족히: 마음에 흡족하게.
📚 thể loại: Tình cảm   Tâm lí  

🗣️ 만족 (滿足) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả ngoại hình (97) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giáo dục (151) Kiến trúc, xây dựng (43) Khí hậu (53) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Triết học, luân lí (86) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả vị trí (70) Dáng vẻ bề ngoài (121) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt nhà ở (159) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Lịch sử (92) Sở thích (103) Văn hóa đại chúng (82) Mua sắm (99) Tìm đường (20) Việc nhà (48) Cách nói ngày tháng (59) Cảm ơn (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chiêu đãi và viếng thăm (28)