🌟 고객 (顧客)

☆☆   Danh từ  

1. 상품을 사거나 서비스를 이용하는 사람.

1. KHÁCH HÀNG: Người sử dụng dịch vụ hay mua sản phẩm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 거래 고객.
    Transaction customer.
  • Google translate 고객의 만족.
    Customer satisfaction.
  • Google translate 고객의 불평.
    Customer complaints.
  • Google translate 고객의 입장.
    Customer's position.
  • Google translate 고객이 늘다.
    More customers.
  • Google translate 고객을 관리하다.
    Manage customers.
  • Google translate 고객을 확보하다.
    Secure customers.
  • Google translate 고객과 거래하다.
    Transact with customers.
  • Google translate 호텔은 더 많은 고객을 유치하기 위해 숙박비를 내렸다.
    The hotel lowered the accommodation fee to attract more customers.
  • Google translate 이 노트북은 성능이 뛰어나고 모양도 예뻐서 고객이 많이 구매한다.
    This laptop has excellent performance and pretty shape, so customers buy it a lot.
  • Google translate 우리 레스토랑은 음식 맛도 좋은데 고객들의 불만이 점점 늘고 있어서 걱정이 많아요.
    Our restaurant has a good taste in food, but i'm worried about the growing complaints from customers.
    Google translate 혹시 직원들이 불친절한 거 아닐까요?
    Maybe the employees are unfriendly?
Từ đồng nghĩa 손님: (높임말로) 다른 곳에서 찾아온 사람., (높임말로) 여관이나 음식점 등의 가게에…

고객: customer; guest; patron; client; clientele,こきゃく【顧客】,client(e), clientèle,cliente, comprador, consumidor, usuario,عميل ، زبون,үйлчлүүлэгч,khách hàng,ลูกค้า, ผู้ซื้อ, ผู้บริโภค,pelanggan,клиент,顾客,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고객 (고객)
📚 thể loại: Chủ thể của hành vi kinh tế   Mua sắm  

🗣️ 고객 (顧客) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tìm đường (20) Triết học, luân lí (86) Biểu diễn và thưởng thức (8) Gọi món (132) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt nhà ở (159) Tôn giáo (43) Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Lịch sử (92) Du lịch (98) Văn hóa ẩm thực (104) Kiến trúc, xây dựng (43) Giáo dục (151) Nghệ thuật (76) Đời sống học đường (208) Chính trị (149) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả trang phục (110) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giải thích món ăn (78)