🌟 직수입하다 (直輸入 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 직수입하다 (
직쑤이파다
)
📚 Từ phái sinh: • 직수입(直輸入): 다른 나라의 상품을 중간 단계를 거치지 않고 직접 들여오는 것.
🌷 ㅈㅅㅇㅎㄷ: Initial sound 직수입하다
-
ㅈㅅㅇㅎㄷ (
직수입하다
)
: 다른 나라의 상품을 중간 단계를 거치지 않고 직접 들여오다.
Động từ
🌏 NHẬP KHẨU TRỰC TIẾP: Trực tiếp đưa vào hàng hóa của nước khác mà không qua khâu trung gian. -
ㅈㅅㅇㅎㄷ (
종살이하다
)
: (옛날에) 남의 종이 되어 일하다.
Động từ
🌏 SỐNG CUỘC SỐNG TÔI ĐÒI, SỐNG CUỘC ĐỜI TÔI TỚ: (ngày xưa) Trở thành đầy tớ và làm việc cho người khác.
• Thông tin địa lí (138) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Ngôn luận (36) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả tính cách (365) • Xin lỗi (7) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cách nói thời gian (82) • Cách nói ngày tháng (59) • Hẹn (4) • Lịch sử (92) • Giải thích món ăn (78) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sở thích (103) • Diễn tả trang phục (110) • Du lịch (98) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả ngoại hình (97) • Mua sắm (99) • Xem phim (105) • Sinh hoạt công sở (197) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tôn giáo (43) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)