🌟 직수입하다 (直輸入 하다)

Động từ  

1. 다른 나라의 상품을 중간 단계를 거치지 않고 직접 들여오다.

1. NHẬP KHẨU TRỰC TIẾP: Trực tiếp đưa vào hàng hóa của nước khác mà không qua khâu trung gian.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 그 식당은 몇몇 재료를 해외에서 직수입하여 본고장의 맛을 유지하고 있다.
    The restaurant imports some ingredients directly from abroad to maintain the taste of its home country.
  • Google translate 우리 가게에서는 일본 회사에서 직수입한 제품을 저렴한 가격으로 팔고 있다.
    Our store sells products imported directly from the japanese company at a low price.
  • Google translate 지수는 해외에서 직수입한 정품만을 취급하여 고객 만족을 위해 노력하고 있다.
    The index deals only with genuine goods imported directly from abroad, striving for customer satisfaction.

직수입하다: import directly,ちょくゆにゅうする【直輸入する】,importer quelque chose directement,importar directamente,يستورد مباشرة,шууд импортлох,nhập khẩu trực tiếp,นำเข้าตรง, นำเข้าโดยตรง,mengimpor langsung,осуществлять прямой импорт,直接进口,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 직수입하다 (직쑤이파다)
📚 Từ phái sinh: 직수입(直輸入): 다른 나라의 상품을 중간 단계를 거치지 않고 직접 들여오는 것.

💕Start 직수입하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Ngôn luận (36) Đời sống học đường (208) Diễn tả tính cách (365) Xin lỗi (7) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói thời gian (82) Cách nói ngày tháng (59) Hẹn (4) Lịch sử (92) Giải thích món ăn (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sở thích (103) Diễn tả trang phục (110) Du lịch (98) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả ngoại hình (97) Mua sắm (99) Xem phim (105) Sinh hoạt công sở (197) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tôn giáo (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (119) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)