🌟 종살이하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 종살이하다 (
종ː사리하다
)
📚 Từ phái sinh: • 종살이: (옛날에) 남의 종이 되어 일함.
🌷 ㅈㅅㅇㅎㄷ: Initial sound 종살이하다
-
ㅈㅅㅇㅎㄷ (
직수입하다
)
: 다른 나라의 상품을 중간 단계를 거치지 않고 직접 들여오다.
Động từ
🌏 NHẬP KHẨU TRỰC TIẾP: Trực tiếp đưa vào hàng hóa của nước khác mà không qua khâu trung gian. -
ㅈㅅㅇㅎㄷ (
종살이하다
)
: (옛날에) 남의 종이 되어 일하다.
Động từ
🌏 SỐNG CUỘC SỐNG TÔI ĐÒI, SỐNG CUỘC ĐỜI TÔI TỚ: (ngày xưa) Trở thành đầy tớ và làm việc cho người khác.
• Khí hậu (53) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt công sở (197) • Văn hóa đại chúng (52) • Sự kiện gia đình (57) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Xin lỗi (7) • Luật (42) • Sức khỏe (155) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tôn giáo (43) • Nghệ thuật (76) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Thông tin địa lí (138) • Xem phim (105) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Ngôn luận (36) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nói về lỗi lầm (28) • Gọi điện thoại (15) • Hẹn (4) • Triết học, luân lí (86) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Mua sắm (99) • Diễn tả vị trí (70)