🌟 종살이하다

Động từ  

1. (옛날에) 남의 종이 되어 일하다.

1. SỐNG CUỘC SỐNG TÔI ĐÒI, SỐNG CUỘC ĐỜI TÔI TỚ: (ngày xưa) Trở thành đầy tớ và làm việc cho người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 평생 종살이하다.
    A lifetime slave.
  • 종이 종살이하다.
    Species are bells.
  • 관가에서 종살이하다.
    Speckled at the official residence.
  • 남의 집에서 종살이하다.
    Speckled in another's house.
  • 대감 댁에서 종살이하다.
    Bell at the grand superintendent's house.
  • 김 씨 아저씨는 원래 어렸을 때부터 아버지 집에서 종살이하던 노비였다.
    Mr. kim was originally a servant at his father's house since he was a child.
  • 민준은 종살이하던 아버지 밑에서 태어났지만 열심히 일해 나중에는 크게 성공하였다.
    Minjun was born to his father, who was a slave, but worked hard and later became a huge success.
  • 할머니, 옛날에 우리가 소작농이었을 때 지주 집의 심부름을 도맡았다는데 사실이에요?
    Grandma, when we were peasants, i heard you ran errands for a landlord's house. is that true?
    응, 거의 지주 집에서 종살이한 거나 다름 없었지. 온갖 허드렛일을 다 했으니깐 말이야.
    Yeah, it was practically a slave in a landlord's house. i've done all sorts of chores.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 종살이하다 (종ː사리하다)
📚 Từ phái sinh: 종살이: (옛날에) 남의 종이 되어 일함.

💕Start 종살이하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả ngoại hình (97) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt công sở (197) Thể thao (88) Khí hậu (53) Ngôn luận (36) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sức khỏe (155) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói thời gian (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa đại chúng (82) Tâm lí (191) Gọi món (132) Sự khác biệt văn hóa (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Tìm đường (20) Sử dụng bệnh viện (204) Xem phim (105) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giáo dục (151)