🌟 오름차순 (오름 次順)

Danh từ  

1. 데이터를 순서대로 늘어놓을 때, 작은 것부터 큰 것의 차례로 늘어놓는 것.

1. THỨ TỰ TĂNG DẦN: Việc tăng theo thứ tự từ cái nhỏ tới cái lớn khi tăng thông số theo tuần tự.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 오름차순으로 나타내다.
    Representing in ascending order.
  • Google translate 오름차순으로 배열하다.
    Arrange in ascending order.
  • Google translate 오름차순으로 정렬하다.
    Arrange in ascending order.
  • Google translate 오름차순으로 처리하다.
    Process in ascending order.
  • Google translate 오름차순으로 하다.
    To ascend in ascending order.
  • Google translate 그 가게에서는 고객 명단을 오름차순으로 정리해 두었다.
    The store has arranged the list of customers in ascending order.
  • Google translate 선생님은 반 아이들의 이름을 오름차순으로 정렬했다.
    The teacher arranged the names of the class children in ascending order.
Từ tham khảo 내림차순(내림次順): 데이터를 순서대로 늘어놓을 때, 큰 것부터 작은 것의 차례로 늘어놓…

오름차순: ascending order,しょうじゅん【昇順】,ordre croissant,orden ascendente,تصاعديّ,өгсгөсөн, ихэсгэсэн, томруулсан дараалал,thứ tự tăng dần,การเรียงลำดับขึ้น, การจัดเรียงลำดับจากน้อยไปหามาก, การเรียงลำดับจากต่ำไปหาสูง, การเรียงตามลำดับ(ตัวอักษร),urutan naik,в порядке возрастания; по возрастающей,升序,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 오름차순 (오름차순)

📚 Annotation: 알파벳의 경우는 A부터 Z로, 한글의 경우는 ㄱ부터 ㅎ으로 늘어놓는다.

🗣️ 오름차순 (오름 次順) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa đại chúng (52) Sự khác biệt văn hóa (47) So sánh văn hóa (78) Ngôn luận (36) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tôn giáo (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả ngoại hình (97) Vấn đề môi trường (226) Chào hỏi (17) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả tính cách (365) Xem phim (105) Gọi món (132) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thể thao (88) Diễn tả trang phục (110) Xin lỗi (7) Kinh tế-kinh doanh (273) Giáo dục (151) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khoa học và kĩ thuật (91) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói ngày tháng (59) Biểu diễn và thưởng thức (8)