🌟 오름차순 (오름 次順)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 오름차순 (
오름차순
)📚 Annotation: 알파벳의 경우는 A부터 Z로, 한글의 경우는 ㄱ부터 ㅎ으로 늘어놓는다.
🗣️ 오름차순 (오름 次順) @ Ví dụ cụ thể
- 데이터의 개수가 많지 않으면 오름차순이나 내림차순으로만 정리하여도 쉽게 알아볼 수 있다. [내림차순 (내림次順)]
- 이 소프트웨어를 이용하면 검색한 자료를 오름차순 또는 내림차순으로 재배열시킬 수 있다. [내림차순 (내림次順)]
🌷 ㅇㄹㅊㅅ: Initial sound 오름차순
-
ㅇㄹㅊㅅ (
오름차순
)
: 데이터를 순서대로 늘어놓을 때, 작은 것부터 큰 것의 차례로 늘어놓는 것.
Danh từ
🌏 THỨ TỰ TĂNG DẦN: Việc tăng theo thứ tự từ cái nhỏ tới cái lớn khi tăng thông số theo tuần tự.
• Sử dụng bệnh viện (204) • Văn hóa đại chúng (52) • Sự khác biệt văn hóa (47) • So sánh văn hóa (78) • Ngôn luận (36) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tôn giáo (43) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả ngoại hình (97) • Vấn đề môi trường (226) • Chào hỏi (17) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả tính cách (365) • Xem phim (105) • Gọi món (132) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Thể thao (88) • Diễn tả trang phục (110) • Xin lỗi (7) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giáo dục (151) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cách nói ngày tháng (59) • Biểu diễn và thưởng thức (8)