🌟 오름차순 (오름 次順)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 오름차순 (
오름차순
)📚 Annotation: 알파벳의 경우는 A부터 Z로, 한글의 경우는 ㄱ부터 ㅎ으로 늘어놓는다.
🗣️ 오름차순 (오름 次順) @ Ví dụ cụ thể
- 데이터의 개수가 많지 않으면 오름차순이나 내림차순으로만 정리하여도 쉽게 알아볼 수 있다. [내림차순 (내림次順)]
- 이 소프트웨어를 이용하면 검색한 자료를 오름차순 또는 내림차순으로 재배열시킬 수 있다. [내림차순 (내림次順)]
🌷 ㅇㄹㅊㅅ: Initial sound 오름차순
-
ㅇㄹㅊㅅ (
오름차순
)
: 데이터를 순서대로 늘어놓을 때, 작은 것부터 큰 것의 차례로 늘어놓는 것.
Danh từ
🌏 THỨ TỰ TĂNG DẦN: Việc tăng theo thứ tự từ cái nhỏ tới cái lớn khi tăng thông số theo tuần tự.
• So sánh văn hóa (78) • Thời tiết và mùa (101) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Lịch sử (92) • Triết học, luân lí (86) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt công sở (197) • Văn hóa đại chúng (52) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Ngôn ngữ (160) • Sự kiện gia đình (57) • Nghệ thuật (76) • Gọi món (132) • Tìm đường (20) • Việc nhà (48) • Thông tin địa lí (138) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cảm ơn (8) • Vấn đề môi trường (226) • Mua sắm (99) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cách nói thời gian (82) • Văn hóa đại chúng (82) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sở thích (103)