🌟 오름차순 (오름 次順)

Danh từ  

1. 데이터를 순서대로 늘어놓을 때, 작은 것부터 큰 것의 차례로 늘어놓는 것.

1. THỨ TỰ TĂNG DẦN: Việc tăng theo thứ tự từ cái nhỏ tới cái lớn khi tăng thông số theo tuần tự.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 오름차순으로 나타내다.
    Representing in ascending order.
  • 오름차순으로 배열하다.
    Arrange in ascending order.
  • 오름차순으로 정렬하다.
    Arrange in ascending order.
  • 오름차순으로 처리하다.
    Process in ascending order.
  • 오름차순으로 하다.
    To ascend in ascending order.
  • 그 가게에서는 고객 명단을 오름차순으로 정리해 두었다.
    The store has arranged the list of customers in ascending order.
  • 선생님은 반 아이들의 이름을 오름차순으로 정렬했다.
    The teacher arranged the names of the class children in ascending order.
Từ tham khảo 내림차순(내림次順): 데이터를 순서대로 늘어놓을 때, 큰 것부터 작은 것의 차례로 늘어놓…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 오름차순 (오름차순)

📚 Annotation: 알파벳의 경우는 A부터 Z로, 한글의 경우는 ㄱ부터 ㅎ으로 늘어놓는다.

🗣️ 오름차순 (오름 次順) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Hẹn (4) Chào hỏi (17) Việc nhà (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) So sánh văn hóa (78) Giải thích món ăn (119) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tính cách (365) Kiến trúc, xây dựng (43) Ngôn luận (36) Tìm đường (20) Giáo dục (151) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Ngôn ngữ (160) Sử dụng bệnh viện (204) Kinh tế-kinh doanh (273) Yêu đương và kết hôn (19) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa đại chúng (82) Gọi món (132) Nghệ thuật (23) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả ngoại hình (97) Khí hậu (53) Du lịch (98) Biểu diễn và thưởng thức (8)